Skill Traits/vi

From Elwiki
The printable version is no longer supported and may have rendering errors. Please update your browser bookmarks and please use the default browser print function instead.

Skill Traits là những nâng cấp cho từng kỹ năng thay thế cho hệ thống Skill Notes cũ từ bản cập nhập 2015 Character Reborn.

Skill Traits

Skill Traits (Phẩm chất kỹ năng) là những nâng cấp kèm theo các kỹ năng Active hoặc Special Active. Kỹ năng Hyper Actives, Transcendence, và kỹ năng bị động sẽ không có nâng cấp này.

Mỗi kỹ năng Special Active hay Active sở hữu 2 phẩm chất (trait), sẽ được mở khóa khi đạt mức cấp độ nhất định. Mỗi kỹ năng chỉ kích hoạt 1 trong 2 phẩm chất, nhưng người chơi cũng có thể chọn không kích hoạt phẩm chất nào nào. Khi đã chọn 1 trong 2 phẩm chất, người chơi không thể đổi lại, trừ khi có vật phẩm Tome of Amnesia trong túi đồ.

Danh sách Phẩm chất Kỹ năng

Mỗi phẩm chất có một tên đặc trưng. Khi kỹ năng được nâng cấp phẩm chất đó, cái tên đó sẽ đính trước tên kỹ năng. (Trước phiên bản 01/27/2016 NA Patch, tên phẩm chất được thêm phía sau tên kỹ năng)

Trait Name Effect
KR NA
Enhanced
(Thăng Cấp)
(강화된)
Empowered
(Tăng Cường Sức Mạnh)
  • Tăng sát thương
Gigantified
(Khổng Lồ Hóa)
(거대화된)
Gigantic
(Khổng Lồ Hóa)
  • Tăng phạm vi tác dụng của kỹ năng
Lighter
(Hạng Nhẹ)
(가벼워진)
Light
(Hạng Nhẹ)
  • Giảm tiêu hao MP
Heavier
(Hạng Nặng)
(묵직해진)
Heavy
(Hạng Nặng)
  • Tăng sức tấn công
  • Tăng thời gian hồi chiêu
Useful
(Hữu Dụng)
(유용해진)
Useful
(Hữu Dụng)
  • Giảm sát thương
  • Tăng số đòn đánh
Maximized
(Tối Cường)
(극대화된)
Enhanced
(Thăng Cấp)
  • Critical hit rate increase to 100%
  • Attack Power decrease
Innovative
(Cách Tân)
(역발상)
Reversed
(Đảo Ngược)
  • Tăng thời gian hồi chiêu
  • Giảm tiêu hao MP
Critical
(Chí Mạng)
(치명적인)
Critical
(Chí Mạng)
  • Tăng tiêu hao MP
  • Bỏ qua giáp và phòng thù
Accelerated
(Gia Tốc)
(가속화된)
Haste
(Gấp Rút)
  • Giảm thời gian hồi chiêu
Regenerating (1)
(Hồi Phục 1)
(재생하는(1))
Regenerating (1)
(Hồi Phục 1)
  • Có sát xuất hồi lại lượng MP sử dụng
Regenerating (2)
(Hồi Phục 2)
(재생하는(2))
Regenerating (2)
(Hồi Phục 2)
  • Có sát xuất đặt xóa bỏ thời gian hồi
Merciless
(Không Khoan Nhượng)
(무자비한)
Ruthless
(Tần Nhẫn)
  • Vô hiệu hóa Mana Break
Evil
(Tà Ác)
(사악한)
Evil
(Tà Ác)
  • Đốt MP đối phương
Tough
(Kiên Cường)
(강인한)
Powerful
(Mạnh Mẽ)
  • Thêm hiệu ứng Super Armor
  • Tăng thời gian hồi chiêu
Sure-kill (1)
(Tất Sát 1)
(확인사살(1))
Killing Blow (1)
(Đoạt Mạng 1)
  • Tăng thời gian hiệu lực của kỹ năng
Sure-kill (2)
(Tất Sát 2)
(확인사살(2))
Killing Blow (2)
(Đoạt Mạng 2)
  • Tăng hiệu ứng kỹ năng
Absorbing
(Hấp Thụ)
(흡수하는)
Absorbing
(Hấp Thụ)
  • Tăng tốc độ hồi phục MP
Tenacious
(Bền BỈ)
(집요한)
Persistent
(Bền Bỉ)
  • Giảm chỉ số KD
Transcendent
(Thăng Hoa)
(초월한)
Awakened
(Thức TỈnh)
  • Thay đổi hiệu ứng kỹ năng
Persistent
(Bền BỈ)
(끈질긴)
Persistent
(Bền Bỉ)
  • Tăng tầm thi triển hoặc thời gian hiệu lực


General Guides
{{
Story
Gameplay
Character Progression
Systems
Items
Equipment
Cash
Miscellaneous
Other Media
}}