Wind Sneaker/vi: Difference between revisions

m
Text replacement - "{{ADSquare_2024}}" to ""
m (Text replacement - "\[\[Nature[_ ]Force([^]]*)\]\]" to "Nature's Force$1")
m (Text replacement - "{{ADSquare_2024}}" to "")
 
(40 intermediate revisions by 9 users not shown)
Line 1: Line 1:
{{Languages|Wind Sneaker}}
{{Languages|Wind Sneaker}}
{{Infobox_character |name=Rena |color={{ColorSel|Character|Rena}} |image=[[File:WindHQ.png|400px]] |class=Wind Sneaker |weapon=Bow, Martial Arts |age=Unknown |tree=[[Rena]] > [[Combat Ranger]] > [[Wind Sneaker]]|AN=[[File:flag-kr.png]] 윈드 스니커<br>[[File:flag-gb.png]] Windrunner<br>[[File:flag-fr.png]] Voyageuse du Vent<br>[[File:flag-jp.png]] ウィンドスニーカー<br>[[File:Flag br.png]] Dama dos Ventos<br>[[File:flag-it.png]] Corritrice del Vento<br>[[File: Chinese Flag.png|17px]] 风行者<br>[[File:flag-pl.png]] Pędziwiatr <br> [[File:Spanish_Flag.png|17px]] Corredora del viento
{{Infobox_character |name=Rena |color={{ColorSel|Character|Rena}} |image=[[File:Portrait - Wind Sneaker.png|400px]] |class=Wind Sneaker |weapon=Bow, Martial Arts |age=Unknown |tree=[[Rena]] > [[Combat Ranger]] > [[Wind Sneaker]]|AN=[[File:Korean Flag.png]] 윈드 스니커<br>[[File:English Flag.png]] Windrunner<br>[[File:French Flag.png]] Voyageuse du Vent<br>[[File:Japanese Flag.png]] ウィンドスニーカー<br>[[File:Brazil Flag.png]] Dama dos Ventos<br>[[File:Italian Flag.png]] Corritrice del Vento<br>[[File: Chinese Flag.png|17px]] 风行者<br>[[File:Polish Flag.png]] Pędziwiatr <br> [[File:Spanish_Flag.png|17px]] Corredora del viento
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 17 December 2009<br>[[File: Flag-de.png|20px]] 18 May 2011<br>[[File:Flag-us.png|20px]] July 20th, 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2012
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 17 December 2009<br>[[File:German Flag.png|20px]] 18 May 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] July 20th, 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2012
|stat=
|stat=
{{CharStats
{{CharStats
Line 14: Line 14:
| Range=1
| Range=1
| Difficulty=2
| Difficulty=2
| Damage=P
}}}}
}}}}
<center>{{quotation|Chúng ta bắt đầu nhé~?}}</center>
<center>{{quotation|Chúng ta bắt đầu nhé~?}}</center>
Line 19: Line 20:


= Wind Sneaker =
= Wind Sneaker =
{{#Widget:AdsenseR}}
 
=== Specialty ===
=== Specialty ===
Tiến sâu hơn vào võ thuật, Rena học thêm những skills mới và phương pháp để các đòn đá của cô thêm hiệu quả. Một trong những skills chính của Rena là cô có thể cường hóa đôi chân bằng cách [[Nature's Force|hấp thụ sức mạnh của mana]] trong nó, khiến các đòn đá càng nguy hiểm hơn. Đồng thời, nhờ có mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên, Rena có thể gọi sức mạnh chúng để [[Friendship with Nature|tăng defend và resistance]]. Wind Sneaker có thể sử dụng tối đa các đòn tấn công đơn giản, liên kết chúng với nhau để tạo một combo gần như vô tận
Tiến sâu hơn vào võ thuật, Rena học thêm những skills mới và phương pháp để các đòn đá của cô thêm hiệu quả. Một trong những skills chính của Rena là cô có thể cường hóa đôi chân bằng cách [[Nature's Force|hấp thụ sức mạnh của mana]] trong nó, khiến các đòn đá càng nguy hiểm hơn. Đồng thời, nhờ có mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên, Rena có thể gọi sức mạnh chúng để [[Nature's Affinity|tăng defend và resistance]]. Wind Sneaker có thể sử dụng tối đa các đòn tấn công đơn giản, liên kết chúng với nhau để tạo một combo gần như vô tận
<br>
<br>


Line 33: Line 35:
#Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]].
#Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]].
#Thu thập 7 vật rơi từ '''Nasod''' monsters trong [[Altera]] region.
#Thu thập 7 vật rơi từ '''Nasod''' monsters trong [[Altera]] region.
#Đánh bại '''King Nasod''' 5 lần [[4-6|Altera Core]] bất kì mức nào.
#Đánh bại '''King Nasod''' 5 lần [[Altera Core]] bất kì mức nào.
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Allegro]] ở [[Feita]]
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Allegro]] ở [[Feita]]
#Tiêu diệt 130 '''Stone Golems''' ở [[Feita]] region.  
#Tiêu diệt 130 '''Stone Golems''' ở [[Feita]] region.  
#* Khuyên nên đi [[5-3|Underground Chapel]] mức '''Very Hard''', với 14 '''Golems''' tất cả.
#* Khuyên nên đi [[Underground Chapel]] mức '''Very Hard''', với 14 '''Golems''' tất cả.
#*Teach the Tyrant cũng được tính là golem trong khi thực hiện nhiệm vụ này.
#*Teach the Tyrant cũng được tính là golem trong khi thực hiện nhiệm vụ này.
<br>
<br>


{{clearfix}}
== Skill Tree ==
== Skill Tree ==
{{:Skill Tree: Wind Sneaker KR}}
{{:Skill Tree: Wind Sneaker KR}}


<br>
<br>


== Additional Combos  ==
{{clearfix}}
== Additional Commands ==
{| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;"
{| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;"
|-
|-
! width="25%" |Image  
! width="30%" |Image  
! width="50%" |Description
! width="45%" |Description
! width="25%" |Damage
! width="25%" |Damage
|-
|-
| [[Image:Ws1.png]]  
| [[Image:Combo - Wind Sneaker 1.png]]  
| '''Improved Knee Kick Combo'''
| '''Improved Knee Kick Combo'''
Rena kéo dài combo cơ bản bằng cách sử dụng đầu gối để gây lượng sát thương lơn, phóng kẻ thù xa ra sau. Combo này còn có thể loop để tăng hiệu quả bằng cách không sử dụng nút Z cuối cùng.
Rena kéo dài combo cơ bản bằng cách sử dụng đầu gối để gây lượng sát thương lơn, phóng kẻ thù xa ra sau. Combo này còn có thể loop để tăng hiệu quả bằng cách không sử dụng nút Z cuối cùng.
Line 58: Line 63:
{{CZ}} 120% Phy. Damage <br>
{{CZ}} 120% Phy. Damage <br>
{{CZ}} 140% Phy. Damage <br>  
{{CZ}} 140% Phy. Damage <br>  
{{CR}}{{CZ}} 210% Phy. Damage <br> (PvP Damage Modifier = 0.666) <br>
{{CRZ}} 210% Phy. Damage <br> (PvP Damage Modifier = 0.666) <br>
{{CZ}} 240% Phy. Damage <br> (PvP Damage Modifier = 0.666) <br>
{{CZ}} 240% Phy. Damage <br> (PvP Damage Modifier = 0.666) <br>
{{CZ}} 300% Phy. Damage
{{CZ}} 300% Phy. Damage
Line 64: Line 69:


|-
|-
| [[Image:Ws2.png]]  
| [[Image:Combo - Wind Sneaker 2.png]]  
| '''U-Turn Kick'''
| '''U-Turn Kick'''
Rena lướt ra sau kẻ thù và bắn một mũi tên. Rồi cô lập tức nhảy đến và dùng đầu gối đánh kẻ thù, theo sau là một cú đá khiến kẻ thù bay ra sau.
Rena lướt ra sau kẻ thù và bắn một mũi tên. Rồi cô lập tức nhảy đến và dùng đầu gối đánh kẻ thù, theo sau là một cú đá khiến kẻ thù bay ra sau.
Line 77: Line 82:


== Skills  ==
== Skills  ==
{{:Wind Sneaker/Skills-NAHA}}
{{:Wind Sneaker/Skills}}
<br>
<br>


Line 88: Line 93:
== Gallery ==
== Gallery ==
<br><gallery widths=150px heights=150px>
<br><gallery widths=150px heights=150px>
Image:WindHQ.png|'''Wind Sneaker's''' Portrait
Image:Portrait - Wind Sneaker.png|Chân dung '''Wind Sneaker'''  
File:WSSkillCutin.png|Full body skill cut in.
File:Skill Cutin - Wind Sneaker.png|Hình toàn thân khi sử dụng kĩ năng.
File:WS Poses.png|Idle Pose and job avatar model.
File:Promotional Model - Wind Sneaker.png|Thế đứng và avatar của job.
File:WSConceptT.jpg|Concept Artwork for '''Wind Sneaker'''.
File:WSConceptT.jpg|Ý tưởng ban đầu của '''Wind Sneaker'''.
File:Airelinna_Sigil.png|Airelinna's Sigil when Wind Sneaker uses the Spell.
File:Airelinna_Sigil.png|Kí hiệu Airelinna's Sigil khi Wind Sneaker sử dụng.
File:03NEWWS.png|Cash Shop Cut in
File:03NEWWS.png|Hình khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop.
File:WS_CashShop_Cutin_animated.gif|Animated Cash Shop Cut-in.
File:WS_CashShop_Cutin_animated.gif|Hình động khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop.
</gallery>
</gallery>
<br>
<br>
25,162

edits