Infinity Sword/vi: Difference between revisions
From Elwiki
m
Text replacement - "Bresil_Flag.png" to "Brazil Flag.png"
RitoshiShino (talk | contribs) |
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "Bresil_Flag.png" to "Brazil Flag.png") |
||
(21 intermediate revisions by 5 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Languages|Infinity Sword}} | {{Languages|Infinity Sword}} | ||
{{Infobox_character |name=Elsword |color={{ColorSel|Character|Elsword}} |image=[[File: | {{Infobox_character | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 12 July 2012<br>[[File:Flag | |name=Elsword | ||
|color={{ColorSel|Character|Elsword}} | |||
|image=[[File:Portrait - Infinity Sword.png|400px]] | |||
|class=[[File:Mini Icon - Infinity Sword.png]] Infinity Sword | |||
|weapon=Great Sword, Conwell | |||
|age=16 | |||
|Height=164 cm (5 ft 4 in) | |||
|Weight=57 kg (125 lb) | |||
|tree=[[Elsword]] > [[Sheath Knight]] > [[Infinity Sword]] | |||
|Art=Concept: Takoman | |||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 12 July 2012<br>[[File:American Flag.png|20px]] 26 June 2013<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 26 June 2013<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 24 July 2013<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 8 January 2014 | |||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
Line 14: | Line 24: | ||
| Range=1 | | Range=1 | ||
| Difficulty=1 | | Difficulty=1 | ||
| Damage=P | |||
}} | }} | ||
}} | }} | ||
Line 31: | Line 42: | ||
==Thăng cấp nhân vật lần 2 == | ==Thăng cấp nhân vật lần 2 == | ||
Tại Lv35, [[Sheath Knight]] có thể thăng cấp thành Infinity Sword. Nhận nhiệm vụ thăng cấp nhân vật lần hai ở Ariel, NPC sự kiện ở mỗi thành . . <br>'''Sheath Knight''' Có thể thăng cấp lên Infinity Sword bằng cách sử dụng vật phẩm: '''Dark Elshard Fragment'''[[File: | Tại Lv35, [[Sheath Knight]] có thể thăng cấp thành Infinity Sword. Nhận nhiệm vụ thăng cấp nhân vật lần hai ở Ariel, NPC sự kiện ở mỗi thành . . <br>'''Sheath Knight''' Có thể thăng cấp lên Infinity Sword bằng cách sử dụng vật phẩm: '''Dark Elshard Fragment'''[[File:Job Change - Infinity Sword.png|50px]]. | ||
=== Infinity Sword === | === Infinity Sword === | ||
#Nói chuyện với Pongo Già Làng Altera [[NPCs#Altera|Adel]]. | #Nói chuyện với Pongo Già Làng Altera [[NPCs#Altera|Adel]]. | ||
#Thu thập 30 '''Nasod Chip''' từ các quái vật '''Nasod''' trong khu vực [[Altera|Altera]]. | #Thu thập 30 '''Nasod Chip''' từ các quái vật '''Nasod''' trong khu vực [[Altera|Altera]]. | ||
#*Nên đi dungeon [[ | #*Nên đi dungeon [[Return Plains]]. | ||
#Đánh bại: | #Đánh bại: | ||
#*'''Crow Rider''' 3 lần ở [[ | #*'''Crow Rider''' 3 lần ở [[Nasod Foundry]] trên '''mọi độ khó'''. | ||
#*'''King Nasod''' 3 lần ở [[ | #*'''King Nasod''' 3 lần ở [[Altera Core]] trên '''mọi độ khó'''. | ||
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Lento]] ở [[Feita]]. | #Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Lento]] ở [[Feita]]. | ||
#Thu thập 10 vật phẩm rơi từ quái vật '''Glitter''' ở [[Feita]]. | #Thu thập 10 vật phẩm rơi từ quái vật '''Glitter''' ở [[Feita]]. | ||
#*Nên đi dungeon [[ | #*Nên đi dungeon [[Underground Chapel]]. | ||
<br> | <br> | ||
Line 56: | Line 67: | ||
! width="20%" |Sát thương | ! width="20%" |Sát thương | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Infinity Sword 1.png]] | ||
| | | | ||
'''Rolling Slash''' | '''Rolling Slash''' | ||
Line 64: | Line 75: | ||
*Nếu bạn có để ý, khi trong Chế độ Thức tỉnh, đòn đánh X cuối cùng không có đường nét tấn công màu đỏ như các combo khác của Elsword trong khi Thức tỉnh. | *Nếu bạn có để ý, khi trong Chế độ Thức tỉnh, đòn đánh X cuối cùng không có đường nét tấn công màu đỏ như các combo khác của Elsword trong khi Thức tỉnh. | ||
| | | | ||
{{ | {{CDRU}} <br> | ||
{{CX}} 200% Sát thương vật lý <br> | {{CX}} 200% Sát thương vật lý <br> | ||
{{CX}} 240% Sát thương vật lý <br> | {{CX}} 240% Sát thương vật lý <br> | ||
Line 70: | Line 81: | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Infinity Sword 2.png]] | ||
| | | | ||
'''Sword Chase''' | '''Sword Chase''' | ||
Line 88: | Line 99: | ||
== Kỹ năng == | == Kỹ năng == | ||
{{:Infinity Sword/Skills | {{:Infinity Sword/Skills}} | ||
<br> | <br> | ||
Line 101: | Line 112: | ||
== Thư viện== | == Thư viện== | ||
<br><gallery widths=150px heights=150px> | <br><gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Infinity Sword.png|Chân dung của Infinity Sword. | ||
File: | File:Skill Cutin - Infinity Sword.png| Hình sử dụng kỹ năng đầy đủ. | ||
File:IScutin.png|Hình sử dụng kỹ năng của Infinity Sword. | File:IScutin.png|Hình sử dụng kỹ năng của Infinity Sword. | ||
File:ISPoses.png|Dáng đứng nghỉ ngơi và hình mẫu của avatar job. | File:ISPoses.png|Dáng đứng nghỉ ngơi và hình mẫu của avatar job. |