25,204
edits
m (Text replacement - "{{#Widget:AdsenseR}}" to "{{ADSquare}}") |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") Tags: Mobile edit Mobile web edit |
||
(19 intermediate revisions by 5 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
|name=Aisha | |name=Aisha | ||
|color={{ColorSel|Character|Aisha}} | |color={{ColorSel|Character|Aisha}} | ||
|image=[[ | |image=[[File:Portrait - Battle Magician (2011).png|375px|center]] | ||
|class=[[ | |class=[[File:Mini Icon - Battle Magician.png]] Pháp Sư Chiến Trận | ||
|weapon=Pháp Trượng, Ma pháp Thời - Không | |weapon=Pháp Trượng, Ma pháp Thời - Không | ||
|age=17 | |age=17 | ||
Line 11: | Line 11: | ||
|tree=[[Aisha]] > [[Battle Magician]] > [[Dimension Witch]] | |tree=[[Aisha]] > [[Battle Magician]] > [[Dimension Witch]] | ||
|Art=Concept: 흑주돈<br>Potrait: 흑주돈 | |Art=Concept: 흑주돈<br>Potrait: 흑주돈 | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 15 December 2011<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 15 December 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] January 16th, 2013<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 16 January 2013 <br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 16 January 2013 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
Line 29: | Line 29: | ||
<br> | <br> | ||
= [[File: | = [[File:Icon - Battle Magician.png]] Pháp Sư Chiến Trận = | ||
{{TooltipColor|D|[Một pháp sư sử dụng nhiều loại năng lượng và phép thuật cường hóa]}}<br> | {{TooltipColor|D|[Một pháp sư sử dụng nhiều loại năng lượng và phép thuật cường hóa]}}<br> | ||
Dùng phép thuật và năng lượng vật chất. | Dùng phép thuật và năng lượng vật chất. | ||
Line 38: | Line 38: | ||
|[[File:SuperNova.png|link=Super Nova]]|Super Nova|'''Use this skill to deliver high damage to nearby enemies. Damage increase when there is more enemies nearby.''' | |[[File:SuperNova.png|link=Super Nova]]|Super Nova|'''Use this skill to deliver high damage to nearby enemies. Damage increase when there is more enemies nearby.''' | ||
}} | }} | ||
<br> | <br> | ||
Line 51: | Line 51: | ||
== Chuyển job lần 1 == | == Chuyển job lần 1 == | ||
Aisha có thể quyết định lựa chọn thăng tiến thành [[High Magician/vi|Pháp Sư Thượng Bậc]], [[Dark Magician/vi|Pháp Sư Hắc Ám]] hoặc [[Battle Magician/vi|Pháp Sư Chiến Trận]]. | Aisha có thể quyết định lựa chọn thăng tiến thành [[High Magician/vi|Pháp Sư Thượng Bậc]], [[Dark Magician/vi|Pháp Sư Hắc Ám]] hoặc [[Battle Magician/vi|Pháp Sư Chiến Trận]]. | ||
Cũng có thể đạt được '''Pháp Sư Chiến Trận''' bằng cách sử dụng vật phẩm trong Cash Shop: '''Battle Magician's Lost Memory''' [[File: | Cũng có thể đạt được '''Pháp Sư Chiến Trận''' bằng cách sử dụng vật phẩm trong Cash Shop: '''Battle Magician's Lost Memory''' [[File:Job Change - Battle Magician.png|50px]] | ||
=== Pháp Sư Chiến Trận === | === Pháp Sư Chiến Trận === | ||
#Nói chuyện với [[Hoffman]] ở [[Elder]]. | #Nói chuyện với [[Hoffman]] ở [[Elder]]. | ||
Line 65: | Line 65: | ||
== Combo bổ sung == | == Combo bổ sung == | ||
== Additional | {{clearfix}} | ||
== Additional Commands == | |||
{{SkillText|Combo|1}} | {{SkillText|Combo|1}} | ||
{| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | {| class="wikitable" cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | ||
|- | |- | ||
! width="30%" |Image | ! width="30%" |Image | ||
! width=" | ! width="45%" |Description | ||
! width=" | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
| [[ | |||
| [[File:Combo - Battle Magician 1.png]] | |||
| '''Smack Combo''' | | '''Smack Combo''' | ||
Thay thế combo {{CZ}}{{CZ}}{{CZ}} cũ. Giờ đây thực hiện ba phát đánh vòng tròn lên phía trên thay vì quay về một bên và kết thúc với một cú đập xuống, hất ngã kẻ địch. | Thay thế combo {{CZ}}{{CZ}}{{CZ}} cũ. Giờ đây thực hiện ba phát đánh vòng tròn lên phía trên thay vì quay về một bên và kết thúc với một cú đập xuống, hất ngã kẻ địch. | ||
Line 82: | Line 84: | ||
{{CZ}} 335% Sát thương Vật lý | {{CZ}} 335% Sát thương Vật lý | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Battle Magician 2.png]] | ||
| '''Magical Thrust''' | | '''Magical Thrust''' | ||
Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}}{{CX}}, đâm tới phía trước và tạo ra một vùng ma thuật hất tung những kẻ địch lên không trung. | Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}}{{CX}}, đâm tới phía trước và tạo ra một vùng ma thuật hất tung những kẻ địch lên không trung. | ||
Line 91: | Line 93: | ||
{{CX}} 635% Sát thương Phép thuật | {{CX}} 635% Sát thương Phép thuật | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Battle Magician 3.png]] | ||
| '''Midair Star-warp''' | | '''Midair Star-warp''' | ||
Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}}, ngay lập tức giáng xuống khu vực phía trước và kéo những kẻ địch vào trong. | Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}}, ngay lập tức giáng xuống khu vực phía trước và kéo những kẻ địch vào trong. | ||
Line 117: | Line 119: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Battle Magician (2011).png|Chân dung '''Pháp Sư Chiến Trận'''. | ||
</gallery> | </gallery> | ||
=== Khác === | === Khác === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Promotional Model - Battle Magician.png|So sánh giữa 2 hình ảnh trong game trước và sau sửa đổi ngày 08/06/2015 (KR). | ||
File:BTMPoses.png|Hình ảnh trong game. | File:BTMPoses.png|Hình ảnh trong game. | ||
File:ME99j.png|Teaser ra mắt '''Pháp Sư Chiến Đấu'''. | File:ME99j.png|Teaser ra mắt '''Pháp Sư Chiến Đấu'''. | ||
Line 128: | Line 130: | ||
File:BaMAccess2.png|'''Battle Magician's''' accessory. (Unavailable in KR) | File:BaMAccess2.png|'''Battle Magician's''' accessory. (Unavailable in KR) | ||
File:Staffspike.png|Những gai phép mọc ra ở đầu gậy sau khi học chiêu [[Magical Makeup]]. | File:Staffspike.png|Những gai phép mọc ra ở đầu gậy sau khi học chiêu [[Magical Makeup]]. | ||
File: | File:Combo - Battle Magician 4.png|Combo cũ của '''Battle Magician''', nay trở thành combo '''Starball Star-warp''' của [[Dimension Witch]]. | ||
</gallery> | </gallery> | ||
<br> | <br> |