25,204
edits
Gameboy224 (talk | contribs) m (Text replacement - "lCN_Mo0AOro" to "4In7L44yKTk") |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") |
||
(19 intermediate revisions by 4 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
|name=Ainchase "Ain" Ishmael | |name=Ainchase "Ain" Ishmael | ||
|color={{ColorSel|Character|Ain}} | |color={{ColorSel|Character|Ain}} | ||
|image={{ | |image={{Tabber | ||
|class=[[File: | |Thể thường=[[File:Portrait - Ain NoFX.png|450px]] | ||
|Thể tinh linh=[[File:Portrait - Ain Spiritualism Mode.png|450px]] | |||
}} | |||
|class=[[File:Mini Icon - Ain.png]]Thần Sứ | |||
|weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích, Ma pháp Xoay vòng | |weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích, Ma pháp Xoay vòng | ||
|age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi) | |age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi) | ||
Line 11: | Line 14: | ||
|Height=182 cm | |Height=182 cm | ||
|Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh) | |Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh) | ||
|tree=[[ | |tree=[[File:Blank.png|40px|link=]] > [[File:Icon - Lofty Executor.png|40px|link=Lofty: Executor]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy.png|40px|link=Arme Thaumaturgy]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy (Trans).png|40px|link=Arme Thaumaturgy#Transcendence_2]]<br>[[File:Icon - Ain.png|40px|link=Ain]] > [[File:Icon - Lofty Anpassen.png|40px|link=Lofty: Anpassen]] > [[File:Icon - Erbluhen Emotion.png|40px|link=Erbluhen Emotion]] > [[File:Icon - Erbluhen Emotion (Trans).png|40px|link=Erbluhen Emotion#Transcendence_2]]<br>[[File:Blank.png|40px|link=]] > [[File:Icon - Lofty Wanderer.png|40px|link=Lofty: Wanderer]] > [[File:Icon - Apostasia.png|40px|link=Apostasia]] > [[File:Icon - Apostasia (Trans).png|40px|link=Apostasia#Transcendence_2]] | ||
|VA=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 김승준 Kim Seung Jun<br>[[File:Flag | |VA=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 김승준 Kim Seung Jun<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 武内 駿輔 Takeuchi Shunsuke<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] Thiago Longo | ||
|RD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:American Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2017<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 12 January 2017 | ||
|Birth= | |Birth= | ||
|Blood= | |Blood= | ||
Line 45: | Line 48: | ||
=== Khả năng đặc biệt === | === Khả năng đặc biệt === | ||
:''Bài chính: [[Power System]]''<br> | :''Bài chính: [[Power System]]''<br> | ||
Line 54: | Line 57: | ||
=== Bối cảnh === | === Bối cảnh === | ||
:''Bài chính: [[ | :''Bài chính: [[Ruben Forest (Ain)]]''<br> | ||
Ainchase Ishmael được tạo ra bởi Nữ thần Ishmael để khôi phục sức mạnh của El. | Ainchase Ishmael được tạo ra bởi Nữ thần Ishmael để khôi phục sức mạnh của El. | ||
Line 153: | Line 156: | ||
*<font color={{ColorSel|Element|Wind}}>Wind Blast</font> : 109% Mag. Damage x6 | *<font color={{ColorSel|Element|Wind}}>Wind Blast</font> : 109% Mag. Damage x6 | ||
|- | |- | ||
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{ | | '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CAinLX}}''' | ||
| Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố lửa. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù. | | Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố lửa. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù. | ||
---- | ---- | ||
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{ | Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CAinLX}} cuối cùng sẽ tạo ra fire blast gây Thiêu đốt - Burn. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác) | ||
| | | | ||
{{CX}} 286% Mag. Damage<br> | {{CX}} 286% Mag. Damage<br> | ||
{{CX}} 286% Mag. Damage<br> | {{CX}} 286% Mag. Damage<br> | ||
{{CX}} 377% Mag. Damage<br> | {{CX}} 377% Mag. Damage<br> | ||
{{ | {{CAinLX}} 423% Mag. Damage<br> | ||
*<font color={{ColorSel|Element|Fire}}>Fire Blast</font> : 500% Mag. Damage | *<font color={{ColorSel|Element|Fire}}>Fire Blast</font> : 500% Mag. Damage | ||
|- | |- | ||
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{ | | '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CAinDX}}''' | ||
| Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố băng. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù. | | Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố băng. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù. | ||
---- | ---- | ||
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{ | Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CAinLX}} cuối cùng sẽ tạo ra ice blast gây Đóng băng - Frozen. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác) | ||
| | | | ||
{{CX}} 286% Mag. Damage<br> | {{CX}} 286% Mag. Damage<br> | ||
{{CX}} 286% Mag. Damage<br> | {{CX}} 286% Mag. Damage<br> | ||
{{CX}} 377% Mag. Damage<br> | {{CX}} 377% Mag. Damage<br> | ||
{{ | {{CAinDX}} 423% Mag. Damage<br> | ||
*<font color={{ColorSel|Element|Water}}>Ice Blast</font> : 609% Mag. Damage | *<font color={{ColorSel|Element|Water}}>Ice Blast</font> : 609% Mag. Damage | ||
|- | |- | ||
Line 254: | Line 257: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Ain NoFX.png|Chân dung '''Ain''' | ||
File: | File:Portrait - Ain Spiritualism Mode.png|Chân dung thức tỉnh của '''Ain''' | ||
File:AinAlternate.png|Chân dung khác của '''Ain'''. (Phiên bản quốc tế) | File:AinAlternate.png|Chân dung khác của '''Ain'''. (Phiên bản quốc tế) | ||
File: | File:Skill Cutin - Ain.png|'''Ain''''s Skill Cut-in | ||
File: | File:Skill Cutin - Ain Spiritualism Mode.png|'''Ain''''s Awakening Mode Skill Cut-in | ||
File:AinStartingAdventurer.png|Full body Cash Shop cut in. | File:AinStartingAdventurer.png|Full body Cash Shop cut in. | ||
File:AinStory.png|Pic of '''Ain''' in Story mode. | File:AinStory.png|Pic of '''Ain''' in Story mode. | ||
Line 271: | Line 274: | ||
=== Khác === | === Khác === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Promotional Model - Ain.png|Idle pose and Promo avatar. | ||
File: | File:Ready Animation - Ain.gif|Ready animation. | ||
File:AinAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening. | File:AinAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening. | ||
File:AinCashCutin.gif|Animated Item Mall Custom Skill Cut-in. | File:AinCashCutin.gif|Animated Item Mall Custom Skill Cut-in. |