Anonymous

Ain/vi: Difference between revisions

From Elwiki
m
Text replacement - "{{ADSquare}}" to ""
m (Text replacement - "lCN_Mo0AOro" to "4In7L44yKTk")
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "")
 
(19 intermediate revisions by 4 users not shown)
Line 4: Line 4:
|name=Ainchase "Ain" Ishmael
|name=Ainchase "Ain" Ishmael
|color={{ColorSel|Character|Ain}}
|color={{ColorSel|Character|Ain}}
|image={{tabs|name=-|tab1=Thể thường|contents1=[[File:AinPortrait2.png|450px]] |tab2=Thể tinh linh|contents2=[[File:AinPortraitCreation.png|450px]] }}
|image={{Tabber
|class=[[File:AinTiny.png]]Thần Sứ
|Thể thường=[[File:Portrait - Ain NoFX.png|450px]]
|Thể tinh linh=[[File:Portrait - Ain Spiritualism Mode.png|450px]]
}}
|class=[[File:Mini Icon - Ain.png]]Thần Sứ
|weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích, Ma pháp Xoay vòng
|weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích, Ma pháp Xoay vòng
|age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi)
|age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi)
Line 11: Line 14:
|Height=182 cm
|Height=182 cm
|Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh)
|Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh)
|tree=[[Image:Blank.png|40px|link=]] > [[Image:Icon - Lofty Executor.png|40px|link=Lofty: Executor]] > [[Image:Icon - Arme Thaumaturgy.png|40px|link=Arme Thaumaturgy]] > [[Image:Icon - Arme Thaumaturgy (Trans).png|40px|link=Arme Thaumaturgy#Transcendence_2]]<br>[[Image:Icon - Ain.png|40px|link=Ain]] > [[File:Icon - Lofty Anpassen.png|40px|link=Lofty: Anpassen]] > [[File:Icon - Erbluhen Emotion.png|40px|link=Erbluhen Emotion]] > [[Image:Icon - Erbluhen Emotion (Trans).png|40px|link=Erbluhen Emotion#Transcendence_2]]<br>[[Image:Blank.png|40px|link=]] > [[Image:Icon - Lofty Wanderer.png|40px|link=Lofty: Wanderer]] > [[File:Icon - Apostasia.png|40px|link=Apostasia]] > [[Image:Icon - Apostasia (Trans).png|40px|link=Apostasia#Transcendence_2]]
|tree=[[File:Blank.png|40px|link=]] > [[File:Icon - Lofty Executor.png|40px|link=Lofty: Executor]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy.png|40px|link=Arme Thaumaturgy]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy (Trans).png|40px|link=Arme Thaumaturgy#Transcendence_2]]<br>[[File:Icon - Ain.png|40px|link=Ain]] > [[File:Icon - Lofty Anpassen.png|40px|link=Lofty: Anpassen]] > [[File:Icon - Erbluhen Emotion.png|40px|link=Erbluhen Emotion]] > [[File:Icon - Erbluhen Emotion (Trans).png|40px|link=Erbluhen Emotion#Transcendence_2]]<br>[[File:Blank.png|40px|link=]] > [[File:Icon - Lofty Wanderer.png|40px|link=Lofty: Wanderer]] > [[File:Icon - Apostasia.png|40px|link=Apostasia]] > [[File:Icon - Apostasia (Trans).png|40px|link=Apostasia#Transcendence_2]]
|VA=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 김승준 Kim Seung Jun<br>[[File:Flag-jp.png|20px]] 武内 駿輔 Takeuchi Shunsuke<br>[[File:Bresil_Flag.png|20px]] Thiago Longo
|VA=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 김승준 Kim Seung Jun<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 武内 駿輔 Takeuchi Shunsuke<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] Thiago Longo
|RD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Flag-jp.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Flag-us.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Bresil_Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2017<br>[[File:Flag-tw.png|20px]] 12 January 2017
|RD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:American Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2017<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 12 January 2017
|Birth=
|Birth=
|Blood=
|Blood=
Line 45: Line 48:


   
   
{{ADSquare}}
 
=== Khả năng đặc biệt ===
=== Khả năng đặc biệt ===
:''Bài chính: [[Power System]]''<br>
:''Bài chính: [[Power System]]''<br>
Line 54: Line 57:


=== Bối cảnh ===
=== Bối cảnh ===
:''Bài chính: [[Chaotic Forest of Ruben]]''<br>
:''Bài chính: [[Ruben Forest (Ain)]]''<br>
Ainchase Ishmael được tạo ra bởi Nữ thần Ishmael để khôi phục sức mạnh của El.
Ainchase Ishmael được tạo ra bởi Nữ thần Ishmael để khôi phục sức mạnh của El.


Line 153: Line 156:
*<font color={{ColorSel|Element|Wind}}>Wind Blast</font> : 109% Mag. Damage x6
*<font color={{ColorSel|Element|Wind}}>Wind Blast</font> : 109% Mag. Damage x6
|-
|-
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CDeLX}}'''
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CAinLX}}'''
| Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố lửa. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù.  
| Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố lửa. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù.  
----
----
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CDeLX}} cuối cùng sẽ tạo ra fire blast gây Thiêu đốt - Burn. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác)
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CAinLX}} cuối cùng sẽ tạo ra fire blast gây Thiêu đốt - Burn. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác)
|
|
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 377% Mag. Damage<br>
{{CX}} 377% Mag. Damage<br>
{{CDeLX}} 423% Mag. Damage<br>
{{CAinLX}} 423% Mag. Damage<br>
*<font color={{ColorSel|Element|Fire}}>Fire Blast</font> : 500% Mag. Damage
*<font color={{ColorSel|Element|Fire}}>Fire Blast</font> : 500% Mag. Damage
|-
|-
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CViDX}}'''
| '''{{CX}}{{CX}}{{CX}}{{CAinDX}}'''
|  Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố băng. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù.  
|  Sử dụng Circular Magic để bắn 2 '''El Dain''' trước khi gây ra một vụ nổ nhỏ, bắn ra một viên nguyên tố băng. Mỗi viên sẽ đặt một '''El Dain stack''' vào kẻ thù.  
----
----
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CDeLX}} cuối cùng sẽ tạo ra ice blast gây Đóng băng - Frozen. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác)
Khi kẻ thù có 3 '''El Dain stacks''', đòn {{CAinLX}} cuối cùng sẽ tạo ra ice blast gây Đóng băng - Frozen. (Không thể stack hoặc trùng lặp với các hiệu ứng nguyên tố khác)
|
|
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 286% Mag. Damage<br>
{{CX}} 377% Mag. Damage<br>
{{CX}} 377% Mag. Damage<br>
{{CViDX}} 423% Mag. Damage<br>
{{CAinDX}} 423% Mag. Damage<br>
*<font color={{ColorSel|Element|Water}}>Ice Blast</font> : 609% Mag. Damage
*<font color={{ColorSel|Element|Water}}>Ice Blast</font> : 609% Mag. Damage
|-
|-
Line 254: Line 257:
=== Artwork ===
=== Artwork ===
<gallery widths=150px heights=150px>
<gallery widths=150px heights=150px>
File:AinPortrait2.png|Chân dung '''Ain'''
File:Portrait - Ain NoFX.png|Chân dung '''Ain'''
File:AinPortraitCreation.png|Chân dung thức tỉnh của '''Ain'''
File:Portrait - Ain Spiritualism Mode.png|Chân dung thức tỉnh của '''Ain'''
File:AinAlternate.png|Chân dung khác của '''Ain'''. (Phiên bản quốc tế)
File:AinAlternate.png|Chân dung khác của '''Ain'''. (Phiên bản quốc tế)
File:AinCutin.png|'''Ain''''s Skill Cut-in
File:Skill Cutin - Ain.png|'''Ain''''s Skill Cut-in
File:AinCutinCreation.png|'''Ain''''s Awakening Mode Skill Cut-in
File:Skill Cutin - Ain Spiritualism Mode.png|'''Ain''''s Awakening Mode Skill Cut-in
File:AinStartingAdventurer.png|Full body Cash Shop cut in.  
File:AinStartingAdventurer.png|Full body Cash Shop cut in.  
File:AinStory.png|Pic of '''Ain''' in Story mode.
File:AinStory.png|Pic of '''Ain''' in Story mode.
Line 271: Line 274:
=== Khác ===
=== Khác ===
<gallery widths=150px heights=150px>
<gallery widths=150px heights=150px>
File:AinPose.png|Idle pose and Promo avatar.
File:Promotional Model - Ain.png|Idle pose and Promo avatar.
File:AinReady.gif|Ready animation.
File:Ready Animation - Ain.gif|Ready animation.
File:AinAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening.
File:AinAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening.
File:AinCashCutin.gif|Animated Item Mall Custom Skill Cut-in.  
File:AinCashCutin.gif|Animated Item Mall Custom Skill Cut-in.  
25,204

edits