Anonymous

Velder's Hallucination/vi: Difference between revisions

From Elwiki
m
Text replacement - "<span style="display:none">}}</span>" to "<dfn>}}</dfn>"
m (Text replacement - "SHxPyQu4b8A" to "ARxPs17-j4k")
m (Text replacement - "<span style="display:none">}}</span>" to "<dfn>}}</dfn>")
Line 15: Line 15:
**Cần 2 Luto's Passes mới có thể đi mức Hell.
**Cần 2 Luto's Passes mới có thể đi mức Hell.
*Yêu cầu cấp 60 trở lên.
*Yêu cầu cấp 60 trở lên.
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| Mob=<span style="display:none">{{</span>
| Mob=<span style="display:none">{{</span>
|[[File:Arc_Glitter_Guard.jpg|60px]]
|[[File:Arc_Glitter_Guard.jpg|60px]]
Line 74: Line 74:
|[[File:BloodyMagicGlitterFace.png|60px]]
|[[File:BloodyMagicGlitterFace.png|60px]]
|'''Bloody Magic Glitter''' - Là dạng nâng cấp đặc biệt của '''Glitter Magic'''. Thay vì bắn ra bóng ma giây choáng như trước thì bây giờ bọn chúng bắn ra cầu lửa như Aisha, bọn chúng có thể sử dụng skill [[Chain Fireball]] và [[Gust Screw]] mỗi khi chúng nốc một bình thuốc lắc.
|'''Bloody Magic Glitter''' - Là dạng nâng cấp đặc biệt của '''Glitter Magic'''. Thay vì bắn ra bóng ma giây choáng như trước thì bây giờ bọn chúng bắn ra cầu lửa như Aisha, bọn chúng có thể sử dụng skill [[Chain Fireball]] và [[Gust Screw]] mỗi khi chúng nốc một bình thuốc lắc.
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| General=<span style="display:none">{{</span>
| General=<span style="display:none">{{</span>
|[[File:AwakenedBloodySpearGlitterFace.png|60px]]
|[[File:AwakenedBloodySpearGlitterFace.png|60px]]
Line 87: Line 87:
|'''Awakened Bloody Magic Glitter''' -Giống như '''Bloody Magic Glitter'''. Trâu và dame to hơn Bloody Magic Glitter
|'''Awakened Bloody Magic Glitter''' -Giống như '''Bloody Magic Glitter'''. Trâu và dame to hơn Bloody Magic Glitter
|Là loại quái có sức mạnh như mini boss trong Secret Dungeon.
|Là loại quái có sức mạnh như mini boss trong Secret Dungeon.
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| Potions=<span style="display:none">{{</span>
| Potions=<span style="display:none">{{</span>
==Player Potions==
==Player Potions==
Line 105: Line 105:
-'''Blue Smoke''' - tăng tốc hồi MP của chúng.<br>
-'''Blue Smoke''' - tăng tốc hồi MP của chúng.<br>
*''Trong trạng thái uống thuốc tất cả các đòn tấn công vào chúng sẽ giảm 90% dame, người chơi có thể sử dụng các skill gây Freeze hoặc Petrified để ngăn chúng uống thuốc.  Sometimes they will gain the effect of the potion anyways when launched, though the animation for drinking the potion will still be skipped.
*''Trong trạng thái uống thuốc tất cả các đòn tấn công vào chúng sẽ giảm 90% dame, người chơi có thể sử dụng các skill gây Freeze hoặc Petrified để ngăn chúng uống thuốc.  Sometimes they will gain the effect of the potion anyways when launched, though the animation for drinking the potion will still be skipped.
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| Obstacle=<span style="display:none">{{</span>
| Obstacle=<span style="display:none">{{</span>
*Khi đi qua các stage người chơi sẽ gặp lại các boss cũ của Velder cố gắng tấn công người chơi. Bọn nó chỉ làm nền bên ngoài, người chơi không thể tấn công hoặc ngăn chúng tấn công.
*Khi đi qua các stage người chơi sẽ gặp lại các boss cũ của Velder cố gắng tấn công người chơi. Bọn nó chỉ làm nền bên ngoài, người chơi không thể tấn công hoặc ngăn chúng tấn công.
Line 128: Line 128:
|[[File:Barricade1.png|60px]]
|[[File:Barricade1.png|60px]]
|'''Barricades''' - Là hàng rào khóa và ngăn chặn đường di chuyển của người chơi..
|'''Barricades''' - Là hàng rào khóa và ngăn chặn đường di chuyển của người chơi..
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| Boss=<span style="display:none">{{</span>
| Boss=<span style="display:none">{{</span>
|[[File:Sullen_Joaquin.jpg|60px]]  
|[[File:Sullen_Joaquin.jpg|60px]]  
Line 171: Line 171:
=== Other Information ===
=== Other Information ===
*Has near immunity to all elements, roughly 450\500 resistance to everything.
*Has near immunity to all elements, roughly 450\500 resistance to everything.
<span style="display:none">}}</span>
<dfn>}}</dfn>
| XSet={{tabs|name=4|tab1=Glitter Amethyst|contents1={{:GlitAmet}} |tab2=(New) Glitter Berserker|contents2={{:GlitBers}} |tab3=(Old) Glitter Alchemist|contents3={{:GlitAlch}}}}
| XSet={{tabs|name=4|tab1=Glitter Amethyst|contents1={{:GlitAmet}} |tab2=(New) Glitter Berserker|contents2={{:GlitBers}} |tab3=(Old) Glitter Alchemist|contents3={{:GlitAlch}}}}
| SBGM=[https://www.youtube.com/watch?v=SiP2qkZpmXg '''''music053_stage''''']
| SBGM=[https://www.youtube.com/watch?v=SiP2qkZpmXg '''''music053_stage''''']