Lord Knight/vi: Difference between revisions
From Elwiki
m
Text replacement - "Lk1.png" to "Combo - Lord Knight 1.png"
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "Image:" to "File:") |
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "Lk1.png" to "Combo - Lord Knight 1.png") |
||
(3 intermediate revisions by the same user not shown) | |||
Line 8: | Line 8: | ||
|name=Elsword | |name=Elsword | ||
|color={{ColorSel|Character|Elsword}} | |color={{ColorSel|Character|Elsword}} | ||
|image=[[File: | |image=[[File:Portrait - Lord Knight.png|550px]] | ||
|class=[[File:Mini Icon - Lord Knight.png]] Lord Knight | |class=[[File:Mini Icon - Lord Knight.png]] Lord Knight | ||
|weapon=Trọng kiếm | |weapon=Trọng kiếm | ||
Line 14: | Line 14: | ||
|tree=[[File:Icon - Elsword.png|40px|link=Elsword]] > [[File:Icon - Sword Knight.png|40px|link=Sword Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight.png|40px|link=Lord Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight (Trans).png|40px|link=Lord Knight#Transcendence_2]] | |tree=[[File:Icon - Elsword.png|40px|link=Elsword]] > [[File:Icon - Sword Knight.png|40px|link=Sword Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight.png|40px|link=Lord Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight (Trans).png|40px|link=Lord Knight#Transcendence_2]] | ||
|Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS, Hwansang | |Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS, Hwansang | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] ???<br>[[File:German Flag.png|20px]] 4 May 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] July 6th, 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 4 January 2012 <br/>[[File: | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] ???<br>[[File:German Flag.png|20px]] 4 May 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] July 6th, 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 4 January 2012 <br/>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 31 July 2013 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
Line 69: | Line 69: | ||
! width="25%" |Damage | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Lord Knight 1.png]] | ||
| '''Combo đâm xuyên nâng cấp''' | | '''Combo đâm xuyên nâng cấp''' | ||
Combo mới này cho phép Elsword không đánh ngã đối thủ và bất đầu combo mới từ đầu. Một combo đơn giản mà hiệu quả, nhất là khi không thể chạy. | Combo mới này cho phép Elsword không đánh ngã đối thủ và bất đầu combo mới từ đầu. Một combo đơn giản mà hiệu quả, nhất là khi không thể chạy. | ||
Line 103: | Line 103: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Lord Knight.png|Ngoại hình của '''Lord Knight'''. | ||
File: | File:Skill Cutin - Lord Knight.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng. | ||
File:LKConceptT.jpg|Bản thiết kế của '''Lord Knight'''. | File:LKConceptT.jpg|Bản thiết kế của '''Lord Knight'''. | ||
File:01NEWLKFull.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop | File:01NEWLKFull.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop |