Template:SkillText/vi: Difference between revisions
From Elwiki
(Created page with "{{#switch: {{{1|}}} <!-- Elsword's Mechanics --> | Destruction = '''<font color="FF4444">Destruction Skill</font>''' *Consumes the <font color="FF4444">...") |
No edit summary |
||
Line 40: | Line 40: | ||
| CoreActivation= | | CoreActivation= | ||
'''<font color="FF4444">Core Activation Skill</font>''' | '''<font color="FF4444">Core Activation Skill</font>''' | ||
* | *Kích hoạt Queen's Core tấn công khi kỹ năng này trúng mục tiêu.. | ||
| ForceField = | | ForceField = | ||
<font color=33FFFF>'''Force Field Skill'''</font> | <font color=33FFFF>'''Force Field Skill'''</font> | ||
*{{#switch:{{{2|}}} | *{{#switch:{{{2|}}} | ||
| EnergyNeedles=Energy Needle | | EnergyNeedles=Energy Needle chỉ phản ứng với Force Field tạo ra từ các kỹ năng khác. | ||
| #default= | | #default=Kỹ năng phản ứng với Force Feild. | ||
}} | }} | ||
| MultiForceField = | | MultiForceField = | ||
Line 572: | Line 572: | ||
<!-- Skill Traits --> | <!-- Skill Traits --> | ||
| Empowered = | | Empowered = Sát thương tăng lên {{{2|}}}% | ||
| Gigantic = | | Gigantic = Kích thước tăng lên {{{2|}}}% | ||
| Light ={{#switch:{{{2|}}} | | Light ={{#switch:{{{2|}}} | ||
| ECP = ECP | | ECP = ECP tiêu tốn giảm còn {{{3|}}}% | ||
| MP/DP = MP/DP | | MP/DP = MP/DP tiêu tốn giảm còn {{{3|}}}% | ||
| #default = MP | | #default = MP tiêu tốn giảm còn {{{2|}}}% | ||
}} | }} | ||
| Heavy = | | Heavy = Sát thương tăng lên {{{2|}}}%<br>Hồi chiêu tăng lên {{{3|}}}% | ||
| Useful = | | Useful = Số hit tăng lên<br>Sát thương giảm còn {{{2|}}}% | ||
| Enhanced = | | Enhanced = Tỷ lệ chí mạng tăng lên 100%<br>Sát thuơng giảm còn {{{2|}}}% | ||
| Reversed = MP | | Reversed = MP tiêu tốn giảm còn {{{2|}}}%<br>Hồi chiêu tăng lên {{{3|}}}% | ||
| Critical = {{#switch:{{{2|}}} | | Critical = {{#switch:{{{2|}}} | ||
| ECP = ECP | | ECP = ECP tiêu tốn tăng lên {{{3|}}}%<br>Sát thương bỏ qua phòng thủ của đối phương | ||
| #default = MP | | #default = MP tiêu tốn tăng lên {{{2|}}}%<br>Sát thương bỏ qua phòng thủ của đối phương | ||
}} | }} | ||
| Haste = | | Haste = Hồi chiêu giảm còn {{{2|}}}% | ||
| Regenerating (1) = | | Regenerating (1) = Nhận một ít tỷ lệ hồi lại {{{2|}}}% tổng MP sử dụng | ||
| Regenerating (2) = | | Regenerating (2) = Nhận một ít tỷ lệ hồi lại {{{2|}}}% thời gian hồi chiêu | ||
| Ruthless = | | Ruthless = Kỹ năng huỷ bỏ Mana Break của đối phương | ||
| Evil = | | Evil = Kỹ năng đốt {{{2|}}} MP mỗi hit | ||
| Powerful = Super Armor | | Powerful = Nhận hiệu ứng Super Armor<br>Hồi chiêu tăng lên {{{2|}}}% | ||
| Killing Blow (1) = | | Killing Blow (1) = Thời gian hiệu ứng tăng lên {{{2|}}}% | ||
| Killing Blow (2) = | | Killing Blow (2) = Hiệu quả của hiệu ứng tăng thêm {{{2|}}}% | ||
| Absorbing =MP | | Absorbing =Hồi MP từ kỹ năng tăng thêm {{{2|}}}% | ||
| Persistent = | | Persistent =Giảm {{{2|}}} KD mỗi hit | ||
| Awakened = | | Awakened = Kỹ năng thay đổi thành {{{2|}}} | ||
| Persistent2 = | | Persistent2 = Tầm xa và thời gian duy trì tăng lên {{{2|}}}% | ||
<!-- Miscellaneous Mechanics --> | <!-- Miscellaneous Mechanics --> |
Revision as of 13:40, 19 March 2016