Sword Knight/vi: Difference between revisions

From Elwiki
Line 32: Line 32:
   
   
{{#Widget:AdsenseR}}
{{#Widget:AdsenseR}}
=== Specialty ===
=== Đặc điểm ===
Sword Knight là 1 cách nâng cấp của kiếm sỹ. With experience comes expertise. Đây là job có kĩ thuật combo rất tốt and [[Vitality|gains nhiều MP ]] hơn bất kì class khác. Các đòn tấn công của Elsword trở nên mạnh mẽ và khỏe hơn rất nhiều nhờ vào [[Armor Break| phá giáp]] và làm cho kẻ thù không có giáp để bảo vệ. Anh ấy có thể tấn công nhiều mục tiêu cùng môt lúc . 1 đấu 1 dường như anh ấy là bất khả chiến bại.
Sword Knight là 1 cách nâng cấp của kiếm sỹ. With experience comes expertise. Đây là job có kĩ thuật combo rất tốt and [[Vitality|gains nhiều MP ]] hơn bất kì class khác. Các đòn tấn công của Elsword trở nên mạnh mẽ và khỏe hơn rất nhiều nhờ vào [[Armor Break| phá giáp]] và làm cho kẻ thù không có giáp để bảo vệ. Anh ấy có thể tấn công nhiều mục tiêu cùng môt lúc . 1 đấu 1 dường như anh ấy là bất khả chiến bại.
<br>
<br>

Revision as of 05:13, 13 July 2016

File:SKTiny.png Sword Knight
Full Name
Elsword
Class
File:SKTiny.png Sword Knight
Weapon
Great Sword
Age
15
Height
158 cm
Weight
57 kg
Release Date
22 May 2007
8 December 2010
May 4th, 2011
Statistics
Speed
Average
Range
Short
Difficulty
Easy
Magical
Việc này... sẽ đau lắm đấy!


Sword Knight

Đặc điểm

Sword Knight là 1 cách nâng cấp của kiếm sỹ. With experience comes expertise. Đây là job có kĩ thuật combo rất tốt and gains nhiều MP hơn bất kì class khác. Các đòn tấn công của Elsword trở nên mạnh mẽ và khỏe hơn rất nhiều nhờ vào phá giáp và làm cho kẻ thù không có giáp để bảo vệ. Anh ấy có thể tấn công nhiều mục tiêu cùng môt lúc . 1 đấu 1 dường như anh ấy là bất khả chiến bại.

Background

Elsword luôn là một hiệp sĩ có ý chí vô cùng mạnh mẽ. Anh ấy không bao giờ bỏ cuộc, luôn cố gắng để có thể trở nên mạnh mẽ hơn. Cải thiện kĩ năng của anh ta như chưa từng có trước đây, anh đã bắt đầu tạo ra nhưng cách thức chiến đấu với thanh kiếm của mình cùng tốc độ tấn công nhanh hơn. Sau khi luyện tập cùng với mọi người ở Elder, anh ta được biết đến như là Sword Knight.

First Class Advancement

Sau khi hoàn thành chuỗi nhiệm vụ Knight, Elsword có thể quyết định thay đổi giữa Sword Knight, Magic Knight or Sheath Knight.
Có thể trở thành Sword Knight bằng cách sử dụng Item Mall item: Sword Knight's Medal.

Sword Knight

  1. Loại bỏ những con quái vật sau trong dungeon Wally's Castle với bất kì độ khó.
    • 5 Wally's Guardians
    • 8 Crossbow Soldiers
  2. Hoàn thành Wally's Castle chế độ Hard hoặc khó hơn (☆☆+) với rank khi hoàn thành ít nhất là B.
  3. Thu thập 7 Mickey Tails từ Mickeys tại Underground Waterway với chế độ Very Hard(☆☆☆).
  4. Thu thập Exequatur of Velder Principality từ Wally's Guardians trong Wally's Castle chế độ Very Hard(☆☆☆).

Ở Lv35, 1 Sword Knight có thể nâng cấp thành Lord Knight.

Skill Tree

Skills Passives
Level 15
Level 25

Level 30
Level 35
Level 40
  • Skill Traits unlocked at Level 40.
  • Final Enhanced Skill unlocked upon advancing to 2nd job class.


Additional Combos

Ảnh Miêu tả Sát thương
Dash Pierce

After doing the standard →→ZZ combo, pierces through the enemy.

  • Sau patch KR 04/20/2015:
    • Khoảng cách đẩy tăng.


120% damage vật lí
160% damage vật lí
100% damage vật lí

Heavy Launcher

After doing the standard →→↑XX combo, instead of knocking the enemy down, you launch them upwards with a 180° upward slice.


200% damage vật lí
240% damage vật lí
100% damage vật lí

File:Sk4.png Mad Charge

After doing the standard →→Z combo, charge forward (in Super Armor status) while pushing enemies back and finishes by smashing them back.

  • Post KR 04/20/2015 patch:
    • Khoảng cách đẩy tăng.


120% damage vật lí
50% damage vật lí (x5)
150% damage vật lí


Skills

Sword Knight/Skills-NA

Gallery

Artwork

Miscellaneous


Trivia

  • Strangely in his new combo Mad Charge, Lord Knight's model is used for the combo image instead of Sword Knight's.


Alternative Names

Server Name Translation
South Korea 소드 나이트 Sword Knight
Japan ソードナイト Sword Knight
Taiwan (Traditional Chinese) 巨劍騎士 Sword Knight
China (Simplified Chinese) 巨剑骑士 Sword Knight
Germany Schwertritter Sword Knight
Spain Caballero de la espada Sword Knight
France Chevalier de l'épée Sword Knight
Italy Cavaliere della Spada Sword Knight
Poland Miecznik Sword bearer
United Kingdom Knight of the Sword
Brazil Cavaleiro Duelista Duellist Knight



Characters