Template:SkillText/vi: Difference between revisions
m
no edit summary
FalconClaw (talk | contribs) mNo edit summary |
FalconClaw (talk | contribs) mNo edit summary |
||
Line 756: | Line 756: | ||
}} | }} | ||
| Combo={{#switch:{{{2|}}} | | Combo={{#switch:{{{2|}}} | ||
| 1=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05 khi đạt thăng | | 1=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ nhất.<br> | ||
| 2=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.1 khi đạt thăng | | 2=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.1 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ 2.<br> | ||
| 3=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.15 khi đạt thăng | | 3=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.15 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ 3.<br> | ||
|1~2|1~3=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05, x1.1 và x1.15 khi đạt thăng | |1~2|1~3=[[File:Exclamation.png]] : Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05, x1.1 và x1.15 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ 1, 2 và 3.<br> | ||
| Fireball=[[File:Status 071.png]] : Fireballs inflict the [[Status Effects|Burned]] condition for one second.<br> | | Fireball=[[File:Status 071.png]] : Fireballs inflict the [[Status Effects|Burned]] condition for one second.<br> | ||
| Gravity Ball Investigation=[[File:Gravity_Ball_Research.png|20px]] : Gravity ball damage is calculated before [[Gravity Ball Investigation]].<br> | | Gravity Ball Investigation=[[File:Gravity_Ball_Research.png|20px]] : Gravity ball damage is calculated before [[Gravity Ball Investigation]].<br> |