Template:Skill Tree 3/vi: Difference between revisions
From Elwiki
FalconClaw (talk | contribs) m (FalconClaw moved page Template:Skill TreeVi to Template:Skill Tree/vi: Created in wrong form) |
FalconClaw (talk | contribs) mNo edit summary |
||
Line 42: | Line 42: | ||
| height="54" width="64" | Cấp độ 20 | | height="54" width="64" | Cấp độ 20 | ||
|} | |} | ||
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở ''' | *'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở '''cấp độ 20'''. | ||
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 1. | *<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 1. | ||
<span style="display:none">}}</span> | <span style="display:none">}}</span> | ||
Line 87: | Line 87: | ||
| height="54" width="64" | Cấp độ 40 | | height="54" width="64" | Cấp độ 40 | ||
|} | |} | ||
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở ''' | *'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở '''cấp độ 40'''. | ||
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 2. | *<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 2. | ||
<span style="display:none">}}</span> | <span style="display:none">}}</span> | ||
Line 139: | Line 139: | ||
| height="54" width="64" | Cấp độ 65 | | height="54" width="64" | Cấp độ 65 | ||
|} | |} | ||
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở ''' | *'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở '''cấp độ 70'''. | ||
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành '''[[Transcendence|Siêu việt hoá]]'''. | *<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành '''[[Transcendence|Siêu việt hoá]]'''. | ||
<span style="display:none">}}</span> | <span style="display:none">}}</span> | ||
Line 177: | Line 177: | ||
| height="54" width="64" | Cấp độ 95 | | height="54" width="64" | Cấp độ 95 | ||
|} | |} | ||
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở ''' | *'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở '''cấp độ 99'''. | ||
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 3. | *<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 3. | ||
<span style="display:none">}}</span> | <span style="display:none">}}</span> |
Revision as of 21:17, 19 February 2018
Kỹ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 1 | |||||
Cấp độ 5 | |||||
Cấp độ 10 | |||||
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 20 |