Template:Guides List/vi: Difference between revisions
From Elwiki
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 5: | Line 5: | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | Chế độ Gameplay | ! scope="row" | Chế độ Gameplay | ||
| ▪ [[Dungeons| | | ▪ [[Dungeons|Phó bản]] ▪ [[Hunting Fields|Bãi săn]] ▪ [[PvP]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | Đặc trưng Gameplay | ! scope="row" | Đặc trưng Gameplay | ||
| ▪ [[Achievements|Hệ thống thành tựu]] ▪ [[ | | ▪ [[Achievements|Hệ thống thành tựu]] ▪ [[El Resonance|Công hưởng El]] ▪ [[Exp Table|Bảng kinh nghiệm]] ▪ [[Force Skills|Kĩ năng thay đổi]] ▪ [[Quests|Nhiệm vụ]] ▪ [[Skill Quest/vi|Nhiệm vụ mở khóa kĩ năng]] ▪ [[Skills|Kĩ năng]] ▪ [[Titles|Danh hiệu]] ▪ [[UI Guide|Hướng dẫn UI]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | Gameplay | ! scope="row" | Đặc sắc Gameplay | ||
| ▪ [[Awakening Mode]] ▪ [[Fever]] ▪ [[Knockdown]] ▪ [[Mana Break]] ▪ [[Power-ups]] ▪ [[Skill Traits]] ▪ [[Special Effect]] ▪ [[Stamina]] ▪ [[Status Effects]] ▪ [[Stoic Thresholds]] | | ▪ [[Awakening Mode|Thức tỉnh]] ▪ [[Template:SpecialAbilities|Hệ thống nhân vật]] ▪ [[Fever|Sốt]] <!--▪ [[Knockdown|Đánh ngã]]--> ▪ [[Mana Break|Phá vỡ MP]] ▪ [[Power-ups|Tăng sức mạnh]] ▪ [[Skill Traits|Đặc biệt kĩ năng]] ▪ [[Special Effect|Hiệu ứng đặc biệt]] ▪ [[Stamina|Thể lực]] ▪ [[Status Effects|Hiệu ứng trạng thái]] ▪ [[Stoic Thresholds|Ngưỡng | ||
chịu đựng]] | |||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | Tiến trình nhân vật | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[1st Jobs|Nghề thứ nhất]] ▪ [[2nd Jobs|Nghề thứ hai]] ▪ [[Transcendence|Siêu việt]] ▪ [[3rd Jobs|Nghề thứ ba]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | Hướng dẫn hệ thống | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[Bank|Ngân hàng]] ▪ [[Elrios Hot Springs|Suối nước nóng]] ▪ [[Elrios Studio|Trường phim Elrios]] ▪ [[Item Lock System|Hệ khống khóa]] ▪ [[Magic Wardrobe|Tủ quần áo ma thuật]] ▪ [[Mentor-Pupil System|Hệ thống thầy-trò]] ▪ [[Profession System|Hệ thống nghề]] ▪ [[Random Mission System|Hệ thống nhiệm vụ ngẫu nhiên]] ▪ [[Wedding System|Hệ thống kết hôn]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | [[ | ! scope="row" | [[Guild|Bang hội]] | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[Guild|Bang hội]] ▪ [[Guild Banner System|Hệ thống Cờ bang]] ▪ [[Guild Base|Sảnh chính Bang hội]] ▪ [[Guild Expedition|Phó bản Bang hội]] ▪ [[Guild Farm System|Hệ thống trồng trọt của Bang hội]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | Vật phẩm | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[Consumable|Tiêu dùng]] ▪ [[Cubes|Hộp]] ▪ [[Currency|Tiền tệ]] ▪ [[Item Database|Data Vật phẩm]] ▪ [[Monster Card System|Thẻ quái]] ▪ [[Mount System|Thú cưỡi]] ▪ [[Pet Guide|Thú nuôi]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | [[:Category:Equipment|Trang bị]] & [[:Category:Accessories|Trang sức]] | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[Arena Sets (S4)|Set Arena (Mùa 4)]] ▪ [[Boss Drops|Đồ rơi của boss]] ▪ [[Regional Equipment|Trang bị khu vực]] ▪ [[Unique Equipment|Trang bị Unique]] ([[Elrianode Equipment]] ▪ [[S-2#Equipment|Heroic Dungeon Equipment]] ▪ [[Secret Dungeon Equipment]]) | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | Trang bị | ||
| ▪ [[ | | ▪ [[Attributing Equipment|Ép thuộc tính]] ▪ [[Dismantling|Phân rã]] ▪ [[Identifying Equipment|Giám định]] ▪ [[Mystic Enchant System|Cường hóa thần bí]] ▪ [[Socketing Equipment|Khảm đá]] ▪ [[Upgrading Equipment|Nâng cấp]] | ||
|- | |- | ||
! scope="row" | | ! scope="row" | Tiền | ||
| ▪ [[Elsword: El Lady| | | ▪ [[Bingo]] ▪ [[Character Customization System|Điều chỉnh nhân vật]] ▪ [[Ice Burners]] ([[Ice Burners/Preview|Preview]]) ▪ [[Item Mall]] | ||
|- | |||
! scope="row" | Khác | |||
| ▪ [[Dance Commands|Lệnh nhảy]] ▪ [[Epic NPCs|NPC sử thi]] ▪ [[Quick Voice|Giọng nhanh]] ▪ [[Skill Cut-ins]] ▪ [[Soundtrack|Nhạc]] ▪ [[User Created Combos|Combo được tạo ra bởi người chơi]] ▪ [[Wallpapers]] | |||
|- | |||
! scope="row" | Các phương tiện khác | |||
| ▪ [[Elsword: El Lady|Phim]] ▪ [[Elsword Mobile Games|Game mobile]] ▪ [[Light Novels|Tiểu thuyết]] ▪ [[Official Merchandise|Hàng hóa]] ▪ [[Webcomics|Truyện tranh]] | |||
|- | |- | ||
|} | |} |