Grand Master/vi: Difference between revisions

m
Text replacement - "Combos" to "Commands"
m (Text replacement - "Combos" to "Commands")
 
(17 intermediate revisions by 5 users not shown)
Line 1: Line 1:
{{Languages|Grand Master}}
{{Languages|Grand Master}}
{{Infobox_character |name=Elesis |color={{ColorSel|Character|Elesis}} |image=[[File:GrandMasterPortraitF.png|530px]] |class=Grand Master|weapon=Trọng Kiếm, Hỏa Pháp Cơ Bản  |age=19 |tree=[[Elesis/vi|Elesis]] > [[Saber Knight/vi|Saber Knight]] > [[Grand Master/vi|Grand Master]] |AN=[[File:Korean_Flag.png]] 그랜드 마스터<br>[[File:Japanese_Flag.png]] グランドマスター<br>[[File:Flag-tw.png|20px]] 舞劍聖姬<br>[[Image:French_Flag.png]] Grand maître<br>[[File:Polish Flag.png]] Wielki Mistrz<br>[[File:Chinese_Flag.png]] 帝剑骑士<br>[[File:Bresil_Flag.png|20px]] Grande Mestra
{{Infobox_character |name=Elesis |color={{ColorSel|Character|Elesis}} |image=[[File:Portrait - Grand Master.png|530px]] |class=Grand Master|weapon=Trọng Kiếm, Hỏa Pháp Cơ Bản  |age=19 |tree=[[Elesis/vi|Elesis]] > [[Saber Knight/vi|Saber Knight]] > [[Grand Master/vi|Grand Master]] |AN=[[File:Korean_Flag.png]] 그랜드 마스터<br>[[File:Japanese_Flag.png]] グランドマスター<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 舞劍聖姬<br>[[File:French_Flag.png]] Grand maître<br>[[File:Polish Flag.png]] Wielki Mistrz<br>[[File:Chinese_Flag.png]] 帝剑骑士<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] Grande Mestra
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 10 October 2013<br>[[File:Japanese_Flag.png|20px]] April 23rd,2014<br>[[File:Flag-tw.png|20px]] April 24th, 2014<br>[[File:Flag-us.png|20px]] April 29th, 2014<br>[[File:Chinese_Flag.png|20px]] 29 April 2014<br>[[File:Europeanunion.png|20px]] 14 May 2014<br>[[File:Bresil_Flag.png|20px]] 29 October 2014
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 10 October 2013<br>[[File:Japanese_Flag.png|20px]] April 23rd,2014<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] April 24th, 2014<br>[[File:American Flag.png|20px]] April 29th, 2014<br>[[File:Chinese_Flag.png|20px]] 29 April 2014<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 14 May 2014<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 29 October 2014
|stat={{CharStats
|stat={{CharStats
| Title=Grand Master
| Title=Grand Master
Line 13: Line 13:
| Range=1
| Range=1
| Difficulty=2
| Difficulty=2
| Damage=P
}}
}}
}}
}}
Line 19: Line 20:


= Grand Master=
= Grand Master=
{{#Widget:AdsenseR}}
=== Sở trường ===
=== Sở trường ===
Thanh lịch và tao nhã, '''Grand Master''' là một chiến binh có cả tốc độ và sức mạnh. Sự hiện diện của cô có ảnh hưởng rất lớn, vừa có thể nâng cao sĩ khí lại vừa khiến quân địch khiếp sợ. Với tầm ảnh hưởng lớn trên chiến trường và khả năng chiến đấu hơn người, không kẻ nào có thể ngăn cản '''Grand Master''', và cô sẽ dùng [[Sword of Relics]] để phán quyết kẻ thù.  
Thanh lịch và tao nhã, '''Grand Master''' là một chiến binh có cả tốc độ và sức mạnh. Sự hiện diện của cô có ảnh hưởng rất lớn, vừa có thể nâng cao sĩ khí lại vừa khiến quân địch khiếp sợ. Với tầm ảnh hưởng lớn trên chiến trường và khả năng chiến đấu hơn người, không kẻ nào có thể ngăn cản '''Grand Master''', và cô sẽ dùng [[Sword of Relics]] để phán quyết kẻ thù.  
Line 40: Line 41:


== Thăng chức lần 2 ==
== Thăng chức lần 2 ==
Tới Lv35, Saber Knight có thể thăng thành Grand Master. Nhiệm vụ thăng chức có thể nhận ở Ariel, NPC xuất hiện ở tất cả thành phố.<br>Cũng có thể thăng lên thành '''Grand Master''' bằng cách mua '''Grand Master's Neck Pendent'''[[File:GMjc.png|50px]] trong Cash Shop.
Tới Lv35, Saber Knight có thể thăng thành Grand Master. Nhiệm vụ thăng chức có thể nhận ở Ariel, NPC xuất hiện ở tất cả thành phố.<br>Cũng có thể thăng lên thành '''Grand Master''' bằng cách mua '''Grand Master's Neck Pendent'''[[File:Job Change - Grand Master.png|50px]] trong Cash Shop.
====Grand Master====
====Grand Master====
#Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]].
#Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]].
#Thu thập 50 '''Memory Alloys''' từ quái vật loại '''Nasod''' trong các dungeon ở [[Altera|Altera]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#Thu thập 50 '''Memory Alloys''' từ quái vật loại '''Nasod''' trong các dungeon ở [[Altera|Altera]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#Đánh bại:
#Đánh bại:
#*'''Crow Rider''' 3 lần trong [[4-5]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#*'''Crow Rider''' 3 lần trong [[Nasod Foundry|4-5]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#*'''King Nasod''' 3 lần trong [[4-6]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#*'''King Nasod''' 3 lần trong [[Altera Core|4-6]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Lento]] ở [[Feita]].
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Lento]] ở [[Feita]].
#Thu thập 100 '''Glitter Rations''' từ quái vật loại '''Glitter''' trong các dungeon ở [[Feita]] với '''độ khó bất kỳ'''.
#Thu thập 100 '''Glitter Rations''' từ quái vật loại '''Glitter''' trong các dungeon ở [[Feita]] với '''độ khó bất kỳ'''.
Line 67: Line 68:
Elesis vung mũi kiếm lên rồi lao thẳng xuống, đập mạnh xuống đất để tạo ra một cơn địa chấn nhỏ và làm bị thương đối thủ xung quanh.
Elesis vung mũi kiếm lên rồi lao thẳng xuống, đập mạnh xuống đất để tạo ra một cơn địa chấn nhỏ và làm bị thương đối thủ xung quanh.
|  
|  
{{CDR}}{{CU}} <br>
{{CDRU}} <br>
{{CX}} 200% sát thương vật lý <br>
{{CX}} 200% sát thương vật lý <br>
{{CZ}} 20% + 175% sát thương vật lý <br>
{{CZ}} 20% + 175% sát thương vật lý <br>
Line 78: Line 79:
{{CX}} 160% sát thương vật lý <br>
{{CX}} 160% sát thương vật lý <br>
{{CX}} 220% sát thương vật lý <br>
{{CX}} 220% sát thương vật lý <br>
{{CD}}{{CX}} 100% sát thương vật lý (x3~x7) <br>
{{CDX}} 100% sát thương vật lý (x3~x7) <br>
{{CX}} 150% sát thương vật lý <br>
{{CX}} 150% sát thương vật lý <br>
|}
|}
Line 84: Line 85:


== Kỹ năng ==
== Kỹ năng ==
{{:Grand Master/Skills-NA}}
{{:Grand Master/Skills}}
<br>
<br>


Line 94: Line 95:
*[http://www.youtube.com/watch?v=EoL9lm1x6MI '''7-4 Dungeon Gameplay by 'Aidilkun'''']
*[http://www.youtube.com/watch?v=EoL9lm1x6MI '''7-4 Dungeon Gameplay by 'Aidilkun'''']
*[http://www.youtube.com/watch?v=A9Ed79l3fxw '''2-x Dungeon Gameplay by 'SSKillYes183'''']
*[http://www.youtube.com/watch?v=A9Ed79l3fxw '''2-x Dungeon Gameplay by 'SSKillYes183'''']
*[http://www.youtube.com/watch?v=9QOeRHBQ6Lw '''Advanced PVP Combos by 'DaKleys'''']
*[http://www.youtube.com/watch?v=9QOeRHBQ6Lw '''Advanced PVP Commands by 'DaKleys'''']
<br>
<br>


== Thư viện ảnh ==
== Thư viện ảnh ==
<br><gallery widths=150px heights=150px>
<br><gallery widths=150px heights=150px>
File:GrandMasterPortraitF.png|Chân dung '''Grand Master'''.
File:Portrait - Grand Master.png|Chân dung '''Grand Master'''.
File:GMSkillCutin.png|Ảnh toàn thân khi '''Grand Master''' sử dụng kỹ năng.
File:Skill Cutin - Grand Master.png|Ảnh toàn thân khi '''Grand Master''' sử dụng kỹ năng.
File:GMPoses.png|Thiết kế dáng đứng và quần áo khi thăng chức.
File:Promotional Model - Grand Master.png|Thiết kế dáng đứng và quần áo khi thăng chức.
File:GrandMasterSkillCutin.png|Ảnh khi '''Grand Master''' sử dụng kỹ năng.
File:GrandMasterSkillCutin.png|Ảnh khi '''Grand Master''' sử dụng kỹ năng.
File:GMConcept.jpg|Bản thiết kế '''Grand Master'''.
File:GMConcept.jpg|Bản thiết kế '''Grand Master'''.
ElEditors, Administrators
96,520

edits