25,204
edits
No edit summary |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") Tags: Mobile edit Mobile web edit |
||
(26 intermediate revisions by 7 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{DISPLAYTITLE:Vệ binh cuồng nộ}} | {{DISPLAYTITLE:Vệ binh cuồng nộ}} | ||
{{Languages|Fury Guardian}} | {{Languages|Fury Guardian}} | ||
{{Infobox_character | {{Infobox_character/vi | ||
|name=Prince Seiker (Chung) | |name=Prince Seiker (Chung) | ||
|color={{ColorSel|Character|Chung}} | |color={{ColorSel|Character|Chung}} | ||
|image={{ | |image={{Tabber | ||
|class=[[File: | |Normal=[[File:Portrait - Fury Guardian.png|430px]] | ||
|Berserk=[[File:Portrait - Fury Guardian Berserk Mode.png|430px]] | |||
}} | |||
|class=[[File:Mini Icon - Fury Guardian.png]] Fury Guardian | |||
|weapon=Destroyer, Various War-Cries | |weapon=Destroyer, Various War-Cries | ||
|age=15 | |age=15 | ||
|Height=156 cm (5 ft 1 in) | |Height=156 cm (5 ft 1 in) | ||
|Weight=52 kg (114 lb) | |Weight=52 kg (114 lb) | ||
|tree=[[ | |tree=[[File:Icon - Chung.png|40px|link=Chung]] > [[File:Icon - Fury Guardian.png|40px|link=Fury Guardian]] > [[File:Icon - Iron Paladin.png|40px|link=Iron Paladin]] > [[File:Icon - Iron Paladin (Trans).png|40px|link=Iron Paladin#Transcendence_2]] > [[File:Icon - Comet Crusader.png|40px|link=Comet Crusader]] | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 27 January 2011<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 27 January 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] 27 June 2012<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 11 July 2012<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 18 July 2012 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats/vi | ||
| Title=Fury Guardian | | Title=Fury Guardian | ||
| Color={{ColorSel|CharStats|Chung}} | | Color={{ColorSel|CharStats|Chung}} | ||
Line 24: | Line 27: | ||
| Range=1 | | Range=1 | ||
| Difficulty=1 | | Difficulty=1 | ||
| Damage=P | |||
}} | }} | ||
}} | }} | ||
Line 29: | Line 33: | ||
<br> | <br> | ||
= [[File: | = [[File:Icon - Fury Guardian.png]] Fury Guardian = | ||
{{TooltipColor|D|[Một Vệ binh của Hamel sử dụng Destroyer một cách mạnh mẽ]}}<br> | {{TooltipColor|D|[Một Vệ binh của Hamel sử dụng Destroyer một cách mạnh mẽ]}}<br> | ||
Một chiến binh mạnh mẽ với khẩu pháo khổng lồ, tiêu diệt kẻ địch trong chớp mắt. | Một chiến binh mạnh mẽ với khẩu pháo khổng lồ, tiêu diệt kẻ địch trong chớp mắt. | ||
Line 61: | Line 65: | ||
! width="30%" |Sát thương | ! width="30%" |Sát thương | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Fury Guardian 1.png|520px]] | ||
| '''Relentless Charge''' | | '''Relentless Charge''' | ||
Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}} , lao về phía trước trong trạng thái [[Freiturnier#Heavy Stance|Heavy Stance]] và hất kẻ địch ở đòn cuối cùng. Nếu kẻ địch bị ép góc và nằm ở điểm mù của nhân vật , cú lao sẽ hoàn toàn hụt. | Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}} , lao về phía trước trong trạng thái [[Freiturnier#Heavy Stance|Heavy Stance]] và hất kẻ địch ở đòn cuối cùng. Nếu kẻ địch bị ép góc và nằm ở điểm mù của nhân vật , cú lao sẽ hoàn toàn hụt. | ||
Line 70: | Line 74: | ||
{{CZ}} 128% Sát thương vật lí | {{CZ}} 128% Sát thương vật lí | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Fury Guardian 2.png|520px]] | ||
| '''Aerial Sidestep''' | | '''Aerial Sidestep''' | ||
Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}} , bắn về phía trước ra sau kẻ địch và lao xuống, hất tung kẻ địch. | Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}} , bắn về phía trước ra sau kẻ địch và lao xuống, hất tung kẻ địch. | ||
Line 79: | Line 83: | ||
{{CX}} 335% Sát thương vật lí + 408% Sát thương vật lí | {{CX}} 335% Sát thương vật lí + 408% Sát thương vật lí | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Fury Guardian XXRZZ.png]] | ||
| '''Reloaded Charge''' | | '''Reloaded Charge''' | ||
Sau khi thực hiện {{CX}}{{CX}}, lao về phía trước trong trạng thái [[Freiturnier#Heavy Stance|Heavy Stance]] và hất tung kẻ địch ở còn cuối. | Sau khi thực hiện {{CX}}{{CX}}, lao về phía trước trong trạng thái [[Freiturnier#Heavy Stance|Heavy Stance]] và hất tung kẻ địch ở còn cuối. | ||
Line 101: | Line 105: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:Portrait - Fury Guardian.png|'''Fury Guardian's''' Portrait. | |||
File: | File:Portrait - Fury Guardian Berserk Mode.png|'''Fury Guardian's''' Berserk Mode Portrait. | ||
File:FGConcept.png|'''Fury Guardian's''' Concept Artwork. | File:FGConcept.png|'''Fury Guardian's''' Concept Artwork. | ||
File:Panda.png|[[Pandemonium]]'s Sigil . | File:Panda.png|[[Pandemonium]]'s Sigil . | ||
Line 109: | Line 113: | ||
=== Khác === | === Khác === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:Fury Guardian | File:Promotional Model - Fury Guardian.png|Idle pose and Promo avatar. | ||
File: | File:Ready Animation - Fury Guardian.gif|Ready Animation. | ||
</Gallery> | </Gallery> | ||
<br> | <br> |