Time Tracer/vi: Difference between revisions

m
Text replacement - "{{ADSquare}}" to ""
m (Text replacement - "TTrcombo4.png" to "Combo - Time Tracer 3.png")
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "")
 
(13 intermediate revisions by one other user not shown)
Line 3: Line 3:
|name=Edward Grenore (Add)
|name=Edward Grenore (Add)
|color={{ColorSel|Character|Add}}  
|color={{ColorSel|Character|Add}}  
|image=[[File:TTrTempRender2.png|480px]]  
|image=[[File:Portrait - Time Tracer NoFX.png|480px]]  
|class=[[File:Mini Icon - Time Tracer.png]] Time Tracer
|class=[[File:Mini Icon - Time Tracer.png]] Time Tracer
|weapon= Nasod Dynamo, Nasod Armor, Bóp méo Thời/không gian
|weapon= Nasod Dynamo, Nasod Armor, Bóp méo Thời/không gian
Line 10: Line 10:
|Weight=56 kg (123 lb)
|Weight=56 kg (123 lb)
|tree=[[Image:Icon - Add.png|40px|link=Add/vi]] > [[Image:Icon - Time Tracer.png|40px|link=Time Tracer/vi]] > [[Image:Icon - Diabolic Esper.png|40px|link=Diabolic Esper/vi]] > [[Image:Icon - Diabolic Esper (Trans).png|40px|link=Diabolic Esper/Transcendence/vi]] > [[Image:Icon - Mad Paradox.png|40px|link=Mad Paradox/vi]]
|tree=[[Image:Icon - Add.png|40px|link=Add/vi]] > [[Image:Icon - Time Tracer.png|40px|link=Time Tracer/vi]] > [[Image:Icon - Diabolic Esper.png|40px|link=Diabolic Esper/vi]] > [[Image:Icon - Diabolic Esper (Trans).png|40px|link=Diabolic Esper/Transcendence/vi]] > [[Image:Icon - Mad Paradox.png|40px|link=Mad Paradox/vi]]
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] Ngày 4 Tháng 9 2014<br>[[File:Japanese_Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:Chinese_Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:American Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] Ngày 19 Tháng 3 2015<br>[[File:Bresil_Flag.png|20px]] Ngày 15 Tháng 4 2015
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] Ngày 4 Tháng 9 2014<br>[[File:Japanese_Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:Chinese_Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:American Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] Ngày 18 Tháng 3 2015<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] Ngày 19 Tháng 3 2015<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] Ngày 15 Tháng 4 2015
|stat
|stat
{{CharStats/vi
{{CharStats/vi
Line 32: Line 32:
Phá huỷ chiều không gian và dịch chuyển xuyên chúng để áp đảo đối thủ trong thế trận.
Phá huỷ chiều không gian và dịch chuyển xuyên chúng để áp đảo đối thủ trong thế trận.
{{Specialty|
{{Specialty|
|[[File:TiTSkill4.png|link=Dynamo Configuration - Space Breach]]|Dynamo Configuration - Space Breach|'''Bóp méo không gian để dẽ dàng tấn công đối thủ ở xa. Bạn có thể giữ nút kỹ năng để gây thêm sát thương trong khi tiếp cận chúng.'''
|[[File:TimeTracerSkill1.png|link=Dynamo Configuration - Space Breach]]|Dynamo Configuration - Space Breach|'''Bóp méo không gian để dẽ dàng tấn công đối thủ ở xa. Bạn có thể giữ nút kỹ năng để gây thêm sát thương trong khi tiếp cận chúng.'''
|[[File:DESkill6.png|link=Gravity Buster]]|Gravity Buster|'''Dùng kỹ năng này để giáng sát thương và gây hiệu ứng lên đối thủ trong diện rộng. Dùng Dynamo Mutation Points sẽ làm chậm đối thủ.'''
|[[File:TimeTracerSkill2.png|link=Gravity Buster]]|Gravity Buster|'''Dùng kỹ năng này để giáng sát thương và gây hiệu ứng lên đối thủ trong diện rộng. Dùng Dynamo Mutation Points sẽ làm chậm đối thủ.'''
|[[File:DESkill4.png|link=Reverse Circle]]|Reverse Circle|'''Dùng kỹ năng này để dịch chuyển va tấn công đối thủ, và dịch chuyển lại lần nữa. Nếu có ai đang đuổi theo, bạn có thể dùng kỹ năng này để tấn công chúng.'''
|[[File:TimeTracerSkill3.png|link=Reverse Circle]]|Reverse Circle|'''Dùng kỹ năng này để dịch chuyển va tấn công đối thủ, và dịch chuyển lại lần nữa. Nếu có ai đang đuổi theo, bạn có thể dùng kỹ năng này để tấn công chúng.'''
|[[File:TiTSkill7.png|link=Stardust Shower]]|Stardust Shower|'''Bạn có thể di chuyển ngay sau khi dùng. Bạn có thể di chuyển trong khi vô số quả cầu năng lượng tấn công đối thủ.'''
|[[File:TimeTracerSkill6.png|link=Stardust Shower]]|Stardust Shower|'''Bạn có thể di chuyển ngay sau khi dùng. Bạn có thể di chuyển trong khi vô số quả cầu năng lượng tấn công đối thủ.'''
}}
}}


{{ADSquare}}
 
=== Tiểu sử ===
=== Tiểu sử ===
Add cố gắng tìm cách trở về dòng thời gian của cậu, với hi vọng thay đổi sự kiến đen tối xảy ra trong quá khứ.
Add cố gắng tìm cách trở về dòng thời gian của cậu, với hi vọng thay đổi sự kiến đen tối xảy ra trong quá khứ.
Line 58: Line 58:
<br>
<br>


== Combos bổ sung  ==
== Commands bổ sung  ==
  {{SkillText/vi|Combo|Nasod Armor Combo}}
  {{SkillText/vi|Combo|Nasod Armor Combo}}
  {{SkillText/vi|Combo|Overlimit}}
  {{SkillText/vi|Combo|Overlimit}}
Line 100: Line 100:
{{CNAX}} 316% Sát thương pháp thuật
{{CNAX}} 316% Sát thương pháp thuật
|-
|-
| [[File:DEcombo1.png]]
| [[File:Combo - Time Tracer XXXZ.png]]
| '''Spatial Acceleration'''  
| '''Spatial Acceleration'''  
Sau khi thực hiện {{CX}}{{CX}}{{CX}}, lao về phía trước với quả cầu không gian để tấn công đối phương. Khi trong chế độ Dynamo Configuration (Thức tỉnh), bạn ném quả cầu về phía trước thay về lao đến.
Sau khi thực hiện {{CX}}{{CX}}{{CX}}, lao về phía trước với quả cầu không gian để tấn công đối phương. Khi trong chế độ Dynamo Configuration (Thức tỉnh), bạn ném quả cầu về phía trước thay về lao đến.
Line 112: Line 112:
{{CNAZ}} 217% Sát thương pháp thuật
{{CNAZ}} 217% Sát thương pháp thuật
|-
|-
| [[File:TTCombo5.png]]
| [[File:Combo - Time Tracer DRZX.png]]
| '''Spatial Break'''
| '''Spatial Break'''
Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}}, lao đến trong trạng thái Siêu giáp (Super Armor), đấm và tạo ra vết nứt không gian.
Sau khi thực hiện {{CDR}}{{CZ}}, lao đến trong trạng thái Siêu giáp (Super Armor), đấm và tạo ra vết nứt không gian.
Line 122: Line 122:
{{CX}} 245% Sát thương vật lý
{{CX}} 245% Sát thương vật lý
|-
|-
| [[File:TTCombo6.png]]
| [[File:Combo - Time Tracer DRUZZX.png]]
| '''Spatial Sphere'''
| '''Spatial Sphere'''
Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}} hoặc {{CDRU}}{{CZ}}{{CZ}}, biến xuống nền bên dưới và bắn ra quả cầu không gian, nó nổ khi va chạm. Đối phương bị hất lên cao tuỳ theo hướng bạn đang nhìn sau khi quả cầu nổ.
Sau khi thực hiện {{CDRU}}{{CZ}} hoặc {{CDRU}}{{CZ}}{{CZ}}, biến xuống nền bên dưới và bắn ra quả cầu không gian, nó nổ khi va chạm. Đối phương bị hất lên cao tuỳ theo hướng bạn đang nhìn sau khi quả cầu nổ.
Line 147: Line 147:
=== Tranh vẽ ===
=== Tranh vẽ ===
<gallery widths=150px heights=150px>
<gallery widths=150px heights=150px>
File:TTrTempRender2.png|Hình vẽ chính của '''Time Tracer''', vẽ bởi Hwansang.
File:Portrait - Time Tracer NoFX.png|Hình vẽ chính của '''Time Tracer''', vẽ bởi Hwansang.
File:TTrTempRender.png|Hình vẽ chính không có hiệu ứng của '''Time Tracer'''.
File:Portrait - Time Tracer.png|Hình vẽ chính không có hiệu ứng của '''Time Tracer'''.
File:Time_Tracer_Alternate.png|Hình vẽ khác của'''Time Tracer'''.
File:Portrait - Time Tracer (Alternate).png|Hình vẽ khác của'''Time Tracer'''.
File:TTr_Chibi.png|Hình vẽ chibi của '''Time Tracer'''.
File:TTr_Chibi.png|Hình vẽ chibi của '''Time Tracer'''.
File:TiTConcept.png|Hình vẽ ý tưởng và thiết kế của '''Time Tracer'''.
File:TiTConcept.png|Hình vẽ ý tưởng và thiết kế của '''Time Tracer'''.
Line 159: Line 159:
File:Ready Animation - Time Tracer.gif|Động tác sẵn sàng.
File:Ready Animation - Time Tracer.gif|Động tác sẵn sàng.
File:TiTShadow.png|Bóng của '''Time Tracer''' trước khi ra mắt.
File:TiTShadow.png|Bóng của '''Time Tracer''' trước khi ra mắt.
File:TiTDEAwaken.gif|Động tác thức tỉnh của dòng lớp nhân vật thứ 3 của [[Add]].
File:Add3rdPathAwaken.gif|Động tác thức tỉnh của dòng lớp nhân vật thứ 3 của [[Add]].
File:TTracerAccess.png|Phụ kiện của '''Time Tracer''', '''[[Space and Time Code|Mã không gian và thời gian]]'''.
File:TTracerAccess.png|Phụ kiện của '''Time Tracer''', '''[[Space and Time Code|Mã không gian và thời gian]]'''.
File:8333DMt.jpg|Hình hé lộ của '''Time Tracer'''.
File:8333DMt.jpg|Hình hé lộ của '''Time Tracer'''.
25,204

edits