25,204
edits
Gameboy224 (talk | contribs) m (Text replacement - "ArTTransNEW" to "Icon - Arme Thaumaturgy (Trans)") |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") |
||
(26 intermediate revisions by 5 users not shown) | |||
Line 8: | Line 8: | ||
|name=Ainchase "Ain" Ishmael | |name=Ainchase "Ain" Ishmael | ||
|color={{ColorSel|Character|Ain}} | |color={{ColorSel|Character|Ain}} | ||
|image={{ | |image={{Tabber |Thể thường=[[File:Portrait - Arme Thaumaturgy (Infobox).png|450px]] |Thể tinh linh=[[File:Portrait - Arme Thaumaturgy Spiritualism Mode (Infobox).png|450px|link=File:Portrait - Arme Thaumaturgy Spiritualism Mode.png]] }} | ||
|class=[[File: | |class=[[File:Mini Icon - Arme Thaumaturgy.png]] Khí Giới Thuật Sư | ||
|age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi) | |age=Không rõ (Diện mạo khoảng 21 tuổi) | ||
|weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích | |weapon=Con lắc, Vũ khí Phóng kích | ||
|tree=[[ | |tree=[[File:Icon - Ain.png|40px|link=Ain]] > [[File:Icon - Lofty Executor.png|40px|link=Lofty: Executor/vi]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy.png|40px|link=Arme Thaumaturgy/vi]] > [[File:Icon - Arme Thaumaturgy (Trans).png|40px|link=Arme Thaumaturgy/Transcendence/vi]] > [[File:Icon - Richter.png|40px|link=Richter/vi]] | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 15 December 2016<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:American Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 21 December 2016<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2017<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 12 January 2017<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 13 June 2017 | ||
|Height=182 cm (6 ft) | |Height=182 cm (6 ft) | ||
|Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh) | |Weight=73 kg/0 kg (Thể tinh linh) | ||
Line 46: | Line 46: | ||
}} | }} | ||
=== Bối cảnh === | === Bối cảnh === | ||
Line 78: | Line 78: | ||
! width="25%" |Sát Thương | ! width="25%" |Sát Thương | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Arme Thaumaturgy 1.png]] | ||
| ''' Descending Slash''' | | ''' Descending Slash''' | ||
Trong suốt bất kì đòn tấn công nào của {{CDRU}}{{CZ}}, bạn có thể nhanh chóng đâm thẳng ngọn giáo xuống để hất tung kẻ địch lên. | Trong suốt bất kì đòn tấn công nào của {{CDRU}}{{CZ}}, bạn có thể nhanh chóng đâm thẳng ngọn giáo xuống để hất tung kẻ địch lên. | ||
Line 89: | Line 89: | ||
242% Sát thương Vật lý | 242% Sát thương Vật lý | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Arme Thaumaturgy 2.png]] | ||
| '''Warpstrike''' | | '''Warpstrike''' | ||
Trong khi {{CDRU}}{{CX}} ném giáo, bạn có thể nhanh chóng đâm giáo xuống sau đó kết liễu với một đòn đánh bồi về phía trước. | Trong khi {{CDRU}}{{CX}} ném giáo, bạn có thể nhanh chóng đâm giáo xuống sau đó kết liễu với một đòn đánh bồi về phía trước. | ||
Line 109: | Line 109: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Arme Thaumaturgy.png|'''Arme Thaumaturgy's''' Portrait. | ||
File: | File:Portrait - Arme Thaumaturgy Spiritualism Mode.png|'''Arme Thaumaturgy's''' Spiritualism Portrait. | ||
File: | File:Skill Cutin - Arme Thaumaturgy.png|'''Arme Thaumaturgy's''' Skill Cut-in | ||
File: | File:Skill Cutin - Arme Thaumaturgy Spiritualism Mode.png|'''Arme Thaumaturgy's''' Spiritualism Skill Cut-in | ||
</gallery> | </gallery> | ||
=== Khác === | === Khác === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Promotional Model - Arme Thaumaturgy.png|Idle pose and Promo avatar. | ||
File: | File:Ready Animation - Arme Thaumaturgy.gif|Ready Animation. | ||
File:AmTAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening. | File:AmTAwaken3Stg.png|The 3 Phases of Awakening. | ||
File:AmTPoster.jpg|'''Arme Thaumaturgy''' poster. | File:AmTPoster.jpg|'''Arme Thaumaturgy''' poster. |