Skill Tree: Diabolic Esper Transcendent/vi: Difference between revisions
From Elwiki
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "DETrans3.png" to "DiabolicEsperSkill10.png") |
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "DETrans6.png" to "DiabolicEsperSkill11.png") Tags: Mobile edit Mobile web edit |
||
Line 7: | Line 7: | ||
| 90-2={{st|X|DiabolicEsperSkill10.png|Moonlight Breaker}} | | 90-2={{st|X|DiabolicEsperSkill10.png|Moonlight Breaker}} | ||
| 90-5={{st|X|DiabolicEsperPassive5.png|Time Interference|locked}} | | 90-5={{st|X|DiabolicEsperPassive5.png|Time Interference|locked}} | ||
| 95-2={{st|X| | | 95-2={{st|X|DiabolicEsperSkill11.png|Dimension Breaker}} | ||
}} | }} |
Latest revision as of 15:31, 1 April 2024
{{
Kỹ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 70 | |||||
Cấp độ 80 | |||||
Cấp độ 90 | |||||
Cấp độ 95 |
- Đặc điểm kỹ năng mở ở cấp độ 99.
- Kỹ năng cường hoá cuối cùng mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ 3.
}}