Template:SkillText/vi: Difference between revisions
no edit summary
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 603: | Line 603: | ||
| ElEssence = | | ElEssence = | ||
'''<font color="00FF24">Requires 1 [[El's Essence|<font color="00FF24">El's Essence</font>]] (Item)</font>''' | '''<font color="00FF24">Requires 1 [[El's Essence|<font color="00FF24">El's Essence</font>]] (Item)</font>''' | ||
* | *Tiêu tốn 1 cục khi chơi Hyper Active. (Không có không chơi chiêu cuối được) | ||
*<font color="FFC000"> | *<font color="FFC000">Nhấn chuột phải vào cục El Shard (đã giám định)</font> để nhận El's Essence. | ||
| True = | | True = | ||
'''<font color="FFCC00">Final Enhanced Skill {{#ifeq: {{{KR|}}}|true|(KR Only)| }}</font>''' | '''<font color="FFCC00">Final Enhanced Skill {{#ifeq: {{{KR|}}}|true|(KR Only)| }}</font>''' | ||
Line 610: | Line 610: | ||
<!-- Generic True Skills --> | <!-- Generic True Skills --> | ||
| MPUsage = MP | | MPUsage = MP tiêu tốn giảm đi {{{3|10}}}%. | ||
| Cooldown = | | Cooldown = Hồi chiêu giảm đi {{{3|}}} giây. | ||
| #default = | | #default = Sát thương nhân lên {{{2|1.2}}}x. | ||
| MPCooldown = | | MPCooldown = Hồi chiêu giảm đi 1 giây. | ||
*MP | *MP tiêu tốn giảm đi 20%. | ||
| MaxHits = | | MaxHits = Tổng số hit tăng lên. | ||
| Range = | | Range = Tầm xa tăng lên {{{3|}}}x. | ||
| ExplosionRange = | | ExplosionRange = Tầm nổ tăng lên 1.3x. | ||
| SpeedRange = | | SpeedRange = Tốc độ và quãng đường di chuyển tăng lên {{{3|}}}x. | ||
| SpeedDamage = | | SpeedDamage = Sát thương tăng lên 1.1x. | ||
* | *Tốc độ ra chiêu tăng lên 1.3x. | ||
| Duration = | | Duration = Thời gian hiệu lực tăng lên {{{3|1.5}}x. | ||
<!-- Elsword's True Skills --> | <!-- Elsword's True Skills --> | ||
Line 668: | Line 668: | ||
<!--Eve's True Skills --> | <!--Eve's True Skills --> | ||
| PhotonFlash = | | PhotonFlash = Tạo ra thêm 2 ảo ảnh nhỏ hơn. | ||
| Sentry = | | Sentry =Thời hạn triệu hồi tăng thêm 60 giây. | ||
| DestructionAura = | | DestructionAura = Nhận hiệu ứng Super Armor khi đang ra chiêu. | ||
| ECS = MP | | ECS = Không còn tốn MP nữa. | ||
| ManaConversion = MP | | ManaConversion = MP hồi lại tăng thêm 20%. | ||
| MDA = Command/Active | | MDA = Sát thương từ Command/Active tăng lên 2.5x. | ||
| MEB = 25% | | MEB = Tỷ lệ 25% bắn ra 2 Electron Ball. | ||
| Pressure= | | Pressure= Hồi chiêu giảm đi 33%. | ||
<!--Ara's True Skills --> | <!--Ara's True Skills --> |