ElEditors, Interface administrators, Administrators
70,981
edits
m (Text replacement - "Character Level" to "Level Required") |
m (Text replacement - "\|- style="background:{{ColorSel\|CharLight\|(.*?)}}"" to "|-") |
||
(7 intermediate revisions by 4 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
__NOTOC__{{Languages|Dimension Link - Century}} | __NOTOC__{{Languages|Dimension Link - Century}} | ||
<div style="float: right;">{{#ev:youtube|0FepyHX5His| | <div style="float: right;">{{#ev:youtube|0FepyHX5His|400}}</div> | ||
[[ | [[File:Dimension Link.PNG]] | ||
{{SkillType|SA|T}} Triệu hồi một Nasod Scout sẽ đi theo Eve và tấn công kẻ thù. Đòn tấn công của Sentry sẽ không gây flinch kẻ thù trong PVP <br> | {{SkillType|SA|T}} Triệu hồi một Nasod Scout sẽ đi theo Eve và tấn công kẻ thù. Đòn tấn công của Sentry sẽ không gây flinch kẻ thù trong PVP <br> | ||
Line 12: | Line 12: | ||
== Yêu cầu == | == Yêu cầu == | ||
{| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" | {| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" class="colortable-Eve" | ||
|- | |- | ||
| [[Eve | ! Class !! Level Required !! [Enhanced] Level !! Left Skill Trait Level !! Right Skill Trait Level | ||
|- | |||
| [[Eve]] || 1 || 71 || 12 || 18 | |||
|} | |} | ||
<br> | <br> | ||
== Thông tin skill == | == Thông tin skill == | ||
{| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" | {| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" class="colortable-Eve" | ||
|- | |||
! rowspan="2" | Level Required !! rowspan="2" | Summon tấn công (Physical) !! rowspan="2" | Giảm Knockdown !! colspan=3 | Stats của Nasod Scout !! rowspan="2" | Duration !! rowspan="2" | MP tiêu tốn !! rowspan="2" | Cooldown | ! rowspan="2" | Level Required !! rowspan="2" | Summon tấn công (Physical) !! rowspan="2" | Giảm Knockdown !! colspan=3 | Stats của Nasod Scout !! rowspan="2" | Duration !! rowspan="2" | MP tiêu tốn !! rowspan="2" | Cooldown | ||
|- | |- | ||
! HP trong PvP !! Tấn công !! Phòng thủ | ! HP trong PvP !! Tấn công !! Phòng thủ | ||
|- | |- | ||
Line 34: | Line 34: | ||
=== KR === | === KR === | ||
{| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" | {| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" class="colortable-Eve" | ||
|- | |||
! rowspan="2" | Level Required !! rowspan="2" | Summon tấn công (Physical) !! rowspan="2" | Giảm KD !! colspan=3 | Stats của Nasod Scout !! rowspan="2" | Duration !! rowspan="2" | MP tiêu tốn !! rowspan="2" | Cooldown | ! rowspan="2" | Level Required !! rowspan="2" | Summon tấn công (Physical) !! rowspan="2" | Giảm KD !! colspan=3 | Stats của Nasod Scout !! rowspan="2" | Duration !! rowspan="2" | MP tiêu tốn !! rowspan="2" | Cooldown | ||
|- | |- | ||
! HP trong PvP !! Tấn công !! Phòng thủ | ! HP trong PvP !! Tấn công !! Phòng thủ | ||
|- | |- | ||
Line 47: | Line 47: | ||
== Các kiểu tấn công == | == Các kiểu tấn công == | ||
{| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" | {| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" class="colortable-Eve" | ||
|- | |||
! colspan=5 | Các đòn đánh của Nasod Century | ! colspan=5 | Các đòn đánh của Nasod Century | ||
|- | |- | ||
! Cầu điện nhỏ<br>(Magical) !! Đánh<br>(Magical) !! Đá<br>(Physical) !! 3 quả cầu điện nhỏ<br>(Magical) !! Tự nổ tung<br>(Magical) | ! Cầu điện nhỏ<br>(Magical) !! Đánh<br>(Magical) !! Đá<br>(Physical) !! 3 quả cầu điện nhỏ<br>(Magical) !! Tự nổ tung<br>(Magical) | ||
|- | |- | ||
Line 58: | Line 58: | ||
== [[Skill Traits]] == | == [[Skill Traits]] == | ||
{| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" | {| cellpadding="5" border="1" style="border-collapse: collapse; text-align: center" class="colortable-Eve" | ||
|- | |||
! colspan=3 | Light Dimension Link - Century !! colspan=4 | Reversed Dimension Link - Century | ! colspan=3 | Light Dimension Link - Century !! colspan=4 | Reversed Dimension Link - Century | ||
|- | |- | ||
! rowspan=2 | Level Required !! rowspan=2 | Hiệu ứng !! Chi tiết !! rowspan=2 | Level yêu cầu !! rowspan=2 | Hiệu ứng !! colspan=2 | Chi tiết | ! rowspan=2 | Level Required !! rowspan=2 | Hiệu ứng !! Chi tiết !! rowspan=2 | Level yêu cầu !! rowspan=2 | Hiệu ứng !! colspan=2 | Chi tiết | ||
|- | |- | ||
! MP tiêu tốn !! MP tiêu tốn !! Cooldown | ! MP tiêu tốn !! MP tiêu tốn !! Cooldown | ||
|- | |- | ||
Line 131: | Line 131: | ||
}} | }} | ||
<br> | <br> | ||
{{SkillNav - Eve}} | |||
{{ | |||
[[Category: Tenacity Skills]][[Category: Special Active Skills]] | [[Category: Tenacity Skills]][[Category: Special Active Skills]] |