25,204
edits
Gameboy224 (talk | contribs) m (Text replacement - "Return Plains" to "Return Plains") |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") |
||
(16 intermediate revisions by 5 users not shown) | |||
Line 3: | Line 3: | ||
|name=Rena | |name=Rena | ||
|color={{ColorSel|Character|Rena}} | |color={{ColorSel|Character|Rena}} | ||
|image=[[File: | |image=[[File:Portrait - Grand Archer.png|center|350px]] | ||
|class=[[ | |class=[[File:Mini Icon - Grand Archer.png]] Grand Archer | ||
|weapon=Bow, Wind Energy | |weapon=Bow, Wind Energy | ||
|tree=[[Rena]] > [[Sniping Ranger]] > [[Grand Archer]] | |tree=[[Rena]] > [[Sniping Ranger]] > [[Grand Archer]] | ||
|Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS/흑주돈, Sylpi | |Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS/흑주돈, Sylpi | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 17 December 2009<br>[[File:German Flag.png|20px]] 18 May 2011<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 17 December 2009<br>[[File:German Flag.png|20px]] 18 May 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] 20 July 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 11 January 2012<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 14 August 2013 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
Line 28: | Line 28: | ||
= Grand Archer = | = Grand Archer = | ||
=== Đặc tính === | === Đặc tính === | ||
Nâng khả năng xạ thủ của mình lên tâm cao hơn, Rena đã có thể sử dụng những mũi tên khổng lồ, tăng sức mạnh của cô lên tầm cao mới. Bằng cách này, sức mạnh và sự chính xác của Rena được tăng cao, như là áp dụng nguyên tố tự nhiên vào mũi tên của mình. | Nâng khả năng xạ thủ của mình lên tâm cao hơn, Rena đã có thể sử dụng những mũi tên khổng lồ, tăng sức mạnh của cô lên tầm cao mới. Bằng cách này, sức mạnh và sự chính xác của Rena được tăng cao, như là áp dụng nguyên tố tự nhiên vào mũi tên của mình. | ||
Line 44: | Line 44: | ||
#*Nên đi [[Return Plains]] ở '''độ khó bất kỳ''' . | #*Nên đi [[Return Plains]] ở '''độ khó bất kỳ''' . | ||
#Tiêu diệt: | #Tiêu diệt: | ||
#*20 '''Nasod Bladers''' tại [[ | #*20 '''Nasod Bladers''' tại [[Nasod Foundry]] ở '''độ khó bất kì'''. | ||
#*'''King Nasod''' 4 lần tại[[ | #*'''King Nasod''' 4 lần tại[[Altera Core|Altera Core]] ở '''độ khó bất kì'''. | ||
#Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Allegro]] tại [[Feita]]. | #Nói chuyện với [[NPCs#Feita|Allegro]] tại [[Feita]]. | ||
#Thu thập 20 '''Tainted Spirit Stones''' từ '''Glitter Necromancers''' trong các phụ bản ở Feita/Peita. | #Thu thập 20 '''Tainted Spirit Stones''' từ '''Glitter Necromancers''' trong các phụ bản ở Feita/Peita. | ||
#* Nên đi [[ | #* Nên đi [[Underground Chapel]] ở '''Very Hard'''. | ||
<br> | <br> | ||
Line 60: | Line 60: | ||
{| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | {| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | ||
|- | |- | ||
! width=" | ! width="30%" |Image | ||
! width=" | ! width="45%" |Description | ||
! width="25%" |Damage | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Grand Archer 1.png]] | ||
| '''Wind Bomb Combo''' | | '''Wind Bomb Combo''' | ||
Sau khi đánh combo cơ bản , Rena trượt ra sau lưng đối thủ và quăng một quả bom gió làm choáng các kẻ thù trong một khu vực rộng , sau đó cô thực hiện [[Backflip Shot|backflip]] và bắn ra ba mũi tên đánh ngã đối thủ. | Sau khi đánh combo cơ bản , Rena trượt ra sau lưng đối thủ và quăng một quả bom gió làm choáng các kẻ thù trong một khu vực rộng , sau đó cô thực hiện [[Backflip Shot|backflip]] và bắn ra ba mũi tên đánh ngã đối thủ. | ||
Line 77: | Line 77: | ||
<br> | <br> | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Grand Archer 2.png]] | ||
| '''Aerial Wind Bomb''' | | '''Aerial Wind Bomb''' | ||
Chạy và nhảy rồi sau đó lộn vòng 180 độ , Rena đá một cú trên không và bắn ra một quả bom gió hất tung đối thủ lên không. | Chạy và nhảy rồi sau đó lộn vòng 180 độ , Rena đá một cú trên không và bắn ra một quả bom gió hất tung đối thủ lên không. | ||
Line 89: | Line 89: | ||
== Danh sách kỹ năng == | == Danh sách kỹ năng == | ||
{{:Grand Archer/Skills}} | |||
}} | |||
<br> | <br> | ||
Line 104: | Line 98: | ||
== Gallery == | == Gallery == | ||
<br><gallery widths=150px heights=150px> | <br><gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:Portrait - Grand Archer.png|'''Grand Archer's''' Portrait | |||
File: | File: Skill Cutin - Grand Archer.png|Full body skill cut in. | ||
File:GAPoses.png|Idle | File:GAPoses.png|Idle pose and job avatar model. | ||
File:GAConceptT.jpg|Concept Artwork for '''Grand Archer'''. | File:GAConceptT.jpg|Concept Artwork for '''Grand Archer'''. | ||
File:GArevamp.png|List of changes to '''Grand Archer''' after the 13 December revamp patch. [http://www.youtube.com/watch?v=jFMYBB089Xo'''''Video Here'''''] | File:GArevamp.png|List of changes to '''Grand Archer''' after the 13 December revamp patch. [http://www.youtube.com/watch?v=jFMYBB089Xo'''''Video Here'''''] |