25,159
edits
Gameboy224 (talk | contribs) m (Text replacement - "GATransNEW" to "Icon - Grand Archer (Trans)") Tags: Mobile edit Mobile web edit |
m (Text replacement - "{{ADSquare_2024}}" to "") |
||
(20 intermediate revisions by 6 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
|name=Rena Erindel | |name=Rena Erindel | ||
|color={{ColorSel|Character|Rena}} | |color={{ColorSel|Character|Rena}} | ||
|image=[[File: | |image=[[File:Portrait - Daybreaker NoFX.png|450px]] | ||
|class=[[ | |class=[[File:Mini Icon - Daybreaker.png]] Daybreaker | ||
|weapon=Cung, Kỹ thuật cơ thể, Năng lượng gió, Ưng hồn. | |weapon=Cung, Kỹ thuật cơ thể, Năng lượng gió, Ưng hồn. | ||
|tree=[[ | |tree=[[File:Icon - Rena.png|40px|link=Rena]] > [[File:Icon - Sniping Ranger.png|40px|link=Sniping Ranger]] > [[File:Icon - Grand Archer.png|40px|link=Grand Archer]] > [[File:Icon - Grand Archer (Trans).png|40px|link=Grand Archer#Transcendence_2]] > [[File:Icon - Daybreaker.png|40px|link=Daybreaker]] | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 28 December 2017<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 28 December 2017<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 7 February 2018<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 7 February 2018<br>[[File:American Flag.png|20px]] 7 February 2018<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 7 February 2018<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 8 February 2018 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
Line 26: | Line 26: | ||
<br> | <br> | ||
= [[File: | = [[File:Icon - Daybreaker.png]] Daybreaker - Rạng Đông = | ||
=== Điểm đặc trưng === | === Điểm đặc trưng === | ||
Dưới sự bảo vệ của thế giới linh hồn, '''Rạng Đông''' đưa Tiên Tộc tới một tương lai mới. Nhờ mối liên kết ngày càng mạnh mẽ với linh hồn , những mũi cung của Rena chấm dứt sự sống của kẻ thù. | Dưới sự bảo vệ của thế giới linh hồn, '''Rạng Đông''' đưa Tiên Tộc tới một tương lai mới. Nhờ mối liên kết ngày càng mạnh mẽ với linh hồn , những mũi cung của Rena chấm dứt sự sống của kẻ thù. | ||
Line 51: | Line 51: | ||
<br> | <br> | ||
{{clearfix}} | |||
== Skill Tree == | == Skill Tree == | ||
{{:Skill Tree: Daybreaker}} | {{:Skill Tree: Daybreaker}} | ||
<br> | <br> | ||
Line 64: | Line 66: | ||
! width="25%" |Damage | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Daybreaker 1.png]] | ||
|'''Wind Bird Dive''' | |'''Wind Bird Dive''' | ||
Sau đòn {{CX}}, triệu hồi một Phong Ưng lướt từ trên xuống sau khi bắn 1 mũi tên. Phong Ưng sẽ nổ khi tiếp xúc với mục tiêu và hất lên trời. | Sau đòn {{CX}}, triệu hồi một Phong Ưng lướt từ trên xuống sau khi bắn 1 mũi tên. Phong Ưng sẽ nổ khi tiếp xúc với mục tiêu và hất lên trời. | ||
Line 73: | Line 75: | ||
{{CZ}} 236% Mag. Damage | {{CZ}} 236% Mag. Damage | ||
|- | |- | ||
| [[File: | | [[File:Combo - Daybreaker 2.png]] | ||
|'''Wind Bird Strike''' | |'''Wind Bird Strike''' | ||
Sau đòn {{CZ}}, bắn 1 mũi tên rồi thả Phong Ưng bay thẳng về phía trước. Phong Ưng nổ khi tiếp cận mục tiêu. | Sau đòn {{CZ}}, bắn 1 mũi tên rồi thả Phong Ưng bay thẳng về phía trước. Phong Ưng nổ khi tiếp cận mục tiêu. | ||
Line 90: | Line 92: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Daybreaker.png|Chân dung '''Daybreaker'''. | ||
File: | File:Portrait - Daybreaker NoFX.png|Chân dung '''Daybreaker''' khi không có hiệu ứng. | ||
</gallery> | </gallery> | ||
=== Miscellaneous === | === Miscellaneous === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
Promotional Model - Daybreaker.png|Idle pose and Promo avatar. (Promo Accessory: Headpiece) | |||
</gallery> | </gallery> | ||
<br> | <br> | ||
== Trivia == | == Trivia == | ||
<br> | <br><br> | ||
== Alternative Names == | == Alternative Names == |