Lofty: Wanderer/vi: Difference between revisions
no edit summary
Haidang768 (talk | contribs) (Created page with "{{DISPLAYTITLE:Thượng thần: Kẻ lang thang}} {{Languages|Lofty: Wanderer}} {{Infobox_character |name=Ainchase "Ain" Ishmael |color={{ColorSel|Character|Ain}} |image=Fi...") |
Haidang768 (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 26: | Line 26: | ||
}} | }} | ||
}} | }} | ||
<center>{{quotation| | <center>{{quotation|A-ai đó?!}}</center> | ||
<br> | <br> | ||
Line 33: | Line 33: | ||
{{#Widget:AdsenseR}} | {{#Widget:AdsenseR}} | ||
=== Đặc điểm === | === Đặc điểm === | ||
'''Thượng thần: Kẻ lang thang''' là một class mà ở đó sức mạnh hỗn loạn lan tỏa xuyên suốt linh hồn của Ain khi những thương tổn anh đã chịu ở Henir bắt đầu | '''Thượng thần: Kẻ lang thang''' là một class mà ở đó sức mạnh hỗn loạn lan tỏa xuyên suốt linh hồn của Ain khi những thương tổn anh đã chịu ở Henir bắt đầu lan rộng. Bằng việc sử dụng nguồn sức mạnh suy tàn, anh có thể đạt lấy [Absorption] (sự hấp thụ) và gieo trồng hạt giống hỗn loạn, thứ có thể bị [[Wechsel|[Wechsel]]] hủy diệt để cường hóa cho chính cơ thể của anh. | ||
<br> | <br> | ||
Line 113: | Line 113: | ||
== Lề == | == Lề == | ||
*Sự sụp đổ của Henir đã lan rộng hơn vào cơ thể Ain bằng cách lan ra cánh tay trái và làm thay đổi màu tóc xanh sáng highlights thành màu tối hơn. | *Sự sụp đổ của Henir đã lan rộng hơn vào cơ thể Ain bằng cách lan ra cánh tay trái và làm thay đổi màu tóc xanh sáng highlights thành màu tối hơn. | ||
* | *Mũ trùm đầu là một phần top piece trang phục quảng cáo của anh thay vì là một phần của kiểu tóc anh ấy. | ||
** | **Sự suy tàn trên cánh tay trái là một phần của top piece và găng tay quảng cáo. | ||
* | *Sau khi thăng tiến lên '''Thượng thần: Kẻ lang thang''', thể Tinh linh của Ain được đặt tên lại thành Henir. | ||
* | *Ở châu Âu, tên anh được đổi thành Viator, tiếng Latin có nghĩa là '''Người du hành''' hoặc '''Kẻ bộ hành'''. | ||
* | *Hạt giống Hỗn loạn thỉnh thoảng sẽ chớp mắt. | ||
<br> | <br> | ||
== | == Tên thay thế == | ||
{{AlternateLanguages | {{AlternateLanguages | ||
|Color={{ColorSel|CharLight|Ain}} | |Color={{ColorSel|CharLight|Ain}} | ||
|KR=롭티 : 원더러 |KRName= | |KR=롭티 : 원더러 |KRName=Thượng thần: Kẻ lang thang | ||
|JP=ロフティ:ヴァンデラー |JPName= | |JP=ロフティ:ヴァンデラー |JPName=Thượng thần: Kẻ lang thang | ||
|TW=斥魂 |TWName= | |TW=斥魂 |TWName=Kẻ Vứt Bỏ Linh Hồn | ||
|CN=漫游者 |CNName= | |CN=漫游者 |CNName=Kẻ lang thang | ||
|BR=Errante |BRName= | |BR=Errante |BRName=Kẻ lang thang | ||
|DE=Viator |DEName=Viator | |DE=Viator |DEName=Viator | ||
|ES=Viator |ESName=Viator | |ES=Viator |ESName=Viator |