Lofty: Wanderer/vi: Difference between revisions
no edit summary
Haidang768 (talk | contribs) No edit summary |
Haidang768 (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 62: | Line 62: | ||
Sau khi thực hiện combo {{CX}}{{CX}} chuẩn, bắn ra một viên đạn hư không sau đó kích nổ một lăng kính hư không. | Sau khi thực hiện combo {{CX}}{{CX}} chuẩn, bắn ra một viên đạn hư không sau đó kích nổ một lăng kính hư không. | ||
| | | | ||
{{CX}} 286% | {{CX}} 286% Sát thương Phép thuật<br> | ||
{{CX}} 286% | {{CX}} 286% Sát thương Phép thuật<br> | ||
{{CZ}} 215% | {{CZ}} 215% Sát thương Phép thuật<br> | ||
{{CZ}} 261% | {{CZ}} 261% Sát thương Phép thuật | ||
|- | |- | ||
| [[File:LWcombo2.png]] | | [[File:LWcombo2.png]] | ||
Line 72: | Line 72: | ||
| | | | ||
{{CDR}}<br> | {{CDR}}<br> | ||
{{CZ}} 179% | {{CZ}} 179% Sát thương Vật lý<br> | ||
{{CZ}} 205% | {{CZ}} 205% Sát thương Vật lý<br> | ||
{{CZ}} 253% | {{CZ}} 253% Sát thương Vật lý + 276% Phy. Damage<br> | ||
{{CHoldX}} 50% | {{CHoldX}} 50% Sát thương Phép thuật x17 | ||
|- | |- | ||
| align=center | {{CDRU}}{{CX}}{{CX}}{{CX}} | | align=center | {{CDRU}}{{CX}}{{CX}}{{CX}} | ||
Line 82: | Line 82: | ||
| | | | ||
{{CDRU}}<br> | {{CDRU}}<br> | ||
{{CX}} 322% | {{CX}} 322% Sát thương Vật lý<br> | ||
{{CX}} 361% | {{CX}} 361% Sát thương Vật lý<br> | ||
{{CX}} 400% | {{CX}} 400% Sát thương Vật lý | ||
|} | |} | ||
<br> | <br> | ||
Line 95: | Line 95: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:LoftyWandererPortrait.png|'''Lofty: Wanderer' | File:LoftyWandererPortrait.png|Ảnh của '''Lofty: Wanderer'''. | ||
File:LoftyWandererPortrait2.png|'''Lofty: Wanderer | File:LoftyWandererPortrait2.png|Ảnh của '''Lofty: Wanderer''' (Không có Hạt giống Hỗn loạn). | ||
</gallery> | </gallery> | ||
Line 128: | Line 128: | ||
|CN=漫游者 |CNName=Mạn Du Giả | |CN=漫游者 |CNName=Mạn Du Giả | ||
|BR=Errante |BRName=Kẻ lang thang | |BR=Errante |BRName=Kẻ lang thang | ||
|DE=Viator |DEName= | |DE=Viator |DEName=Khách lữ hành | ||
|ES=Viator |ESName= | |ES=Viator |ESName=Khách lữ hành | ||
|FR=Viator |FRName= | |FR=Viator |FRName=Khách lữ hành | ||
|IT=Viator |ITName= | |IT=Viator |ITName=Khách lữ hành | ||
|PL=Viator |PLName= | |PL=Viator |PLName=Khách lữ hành | ||
|UK=Viator | |UK=Viator | ||
}} | }} |