25,204
edits
m (Text replacement - "(\[\[|link *=) *Rena(%27|')s[_ ]Features *(\{\{!\}\}|\||#|\?)([^]]*)\]\]" to "${1}Nature's Force System${3}${4}]]") |
m (Text replacement - "{{ADSquare_2024}}" to "") |
||
(32 intermediate revisions by 6 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Languages|Combat Ranger}} | {{Languages|Combat Ranger}} | ||
{{Infobox_character |name=Rena |color={{ColorSel|Character|Rena}} |image=[[ | {{Infobox_character |name=Rena |color={{ColorSel|Character|Rena}} |image=[[File:Combat Ranger.png|center|300px]] |class=Combat Ranger |weapon=Bow, Martial Arts |age=Unknown |tree=[[Rena]] > [[Combat Ranger]] > [[Wind Sneaker]]|AN=[[File:Korean Flag.png]] 컴뱃 레인저<br>[[File:English Flag.png]] Battle Markswoman<br>[[File:French Flag.png]] Guerrière Archère<br>[[File:Japanese Flag.png]] コンバットレンジャー<br>[[File: Brazil Flag.png]] Arqueira de Combate<br>[[File:Italian Flag.png]] Arciera Guerriera<br>[[File: Chinese Flag.png|17px]] 冲锋者<br>[[File:Polish Flag.png]] Strzelec Bojowy | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 22 May 2007<br>[[File: Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 22 May 2007<br>[[File:German Flag.png|20px]] 8 December 2010<br>[[File:American Flag.png|20px]] May 4th, 2011|stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
| Title=Combat Ranger | | Title=Combat Ranger | ||
Line 13: | Line 13: | ||
| Range=1 | | Range=1 | ||
| Difficulty=2 | | Difficulty=2 | ||
| Damage=P | |||
}}}} | }}}} | ||
<center>{{quotation|Lùi lại bọn đần!}}</center> | <center>{{quotation|Lùi lại bọn đần!}}</center> | ||
Line 18: | Line 19: | ||
=Combat Ranger= | =Combat Ranger= | ||
=== Specialty === | === Specialty === | ||
Combat Ranger rất thích đá mông kẻ khác. Trong khi vẫn sử dụng cung, cô ấy lại thích tiến lại gần và sử dụng các đòn đánh cận chiến tuyệt vời. Đôi chân mạnh mẽ của cô cho phép cô phóng kẻ thù lên không trung để có thể tấn công họ bằng một chuỗi combo trong khi họ không thể làm gì được | Combat Ranger rất thích đá mông kẻ khác. Trong khi vẫn sử dụng cung, cô ấy lại thích tiến lại gần và sử dụng các đòn đánh cận chiến tuyệt vời. Đôi chân mạnh mẽ của cô cho phép cô phóng kẻ thù lên không trung để có thể tấn công họ bằng một chuỗi combo trong khi họ không thể làm gì được | ||
Line 31: | Line 33: | ||
=== Combat Ranger === | === Combat Ranger === | ||
#Nói chuyện với [[NPCs#Elder|Luichel]] ở [[Elder]] | #Nói chuyện với [[NPCs#Elder|Luichel]] ở [[Elder]] | ||
#Tiêu diệt 8 Big Soldiers và 8 Little Soldiers ở [[2-5]] bất kì mức nào.<br> | #Tiêu diệt 8 Big Soldiers và 8 Little Soldiers ở [[Wally's Castle|2-5]] bất kì mức nào.<br> | ||
#Hoàn thành [[2-5]] mức Hard hoặc cao hơn trong 10 phút.<br> | #Hoàn thành [[Wally's Castle|2-5]] mức Hard hoặc cao hơn trong 10 phút.<br> | ||
#Hoàn thành [[2-5]] mức Very Hard đạt rank B hoặc cao hơn.<br> | #Hoàn thành [[Wally's Castle|2-5]] mức Very Hard đạt rank B hoặc cao hơn.<br> | ||
<br> Ở Lv35, [[Combat Ranger]] có thẻ nâng lên thành [[Wind Sneaker]]. | <br> Ở Lv35, [[Combat Ranger]] có thẻ nâng lên thành [[Wind Sneaker]]. | ||
<br> | <br> | ||
{{clearfix}} | |||
== Skill Tree == | == Skill Tree == | ||
{{:Skill Tree: Combat Ranger | |||
{{:Skill Tree: Combat Ranger}} | |||
<br> | <br> | ||
== Additional | {{clearfix}} | ||
== Additional Commands == | |||
{| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | {| cellspacing="0" cellpadding="5" border="1" width="100%" style="border-collapse: collapse;" | ||
|- | |- | ||
! width="30%" |Image | ! width="30%" |Image | ||
! width=" | ! width="45%" |Description | ||
! width=" | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
|[[ | |||
|[[File:Combo - Combat Ranger 1 (Old).png]] | |||
| '''Triple Kick''' | | '''Triple Kick''' | ||
Sau khi lướt và nhảy lên, Rena thực hiện 3 đòn đá trên không. | Sau khi lướt và nhảy lên, Rena thực hiện 3 đòn đá trên không. | ||
{{ | {{CDRU}} <br> | ||
{{CZ}} 100% Phy. Damage <br> | {{CZ}} 100% Phy. Damage <br> | ||
{{CZ}} 120% Phy. Damage <br> | {{CZ}} 120% Phy. Damage <br> | ||
{{CZ}} 160% Phy. Damage | {{CZ}} 160% Phy. Damage | ||
|- | |- | ||
|[[ | |[[File:Cr2.png]] | ||
| '''Windmill''' | | '''Windmill''' | ||
Sau khi nhảy kép, Rena đá xuống dưới và quay vòng rộng phóng kẻ thù lên.<br> | Sau khi nhảy kép, Rena đá xuống dưới và quay vòng rộng phóng kẻ thù lên.<br> | ||
Line 70: | Line 76: | ||
**Thế có nghĩa là bạn có thể dùng cả^^Z, và ^^X, để loop | **Thế có nghĩa là bạn có thể dùng cả^^Z, và ^^X, để loop | ||
| | | | ||
{{ | {{CUU}} <br> | ||
{{CZ}} 220% Phy. Damage <br> | {{CZ}} 220% Phy. Damage <br> | ||
{{CZ}} 80% x4 Phy. Damage | {{CZ}} 80% x4 Phy. Damage | ||
|- | |- | ||
|[[ | |[[File:Cr3.png]] | ||
| '''Double Slide''' | | '''Double Slide''' | ||
Phiên bản cải tiến của các cú dash attack bình thường, Rena có thể trượt một lần nữa. <br> | Phiên bản cải tiến của các cú dash attack bình thường, Rena có thể trượt một lần nữa. <br> | ||
Line 88: | Line 94: | ||
== Skills == | == Skills == | ||
{{:Combat Ranger/Skills | {{:Combat Ranger/Skills}} | ||
<br> | <br> | ||
Line 94: | Line 100: | ||
<br><gallery widths=150px heights=150px> | <br><gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:Combat Ranger.png|'''Combat Ranger''''s Portrait. | File:Combat Ranger.png|'''Combat Ranger''''s Portrait. | ||
File: | File:Promotional Model - Combat Ranger (2008).png|Idle pose and job avatar. | ||
File:CRrevamp.png|'''Combat Ranger''''s model revamp (10/16/2014) | File:CRrevamp.png|'''Combat Ranger''''s model revamp (10/16/2014) | ||
</gallery> | </gallery> |