25,204
edits
m (Text replacement - "<span style="display:none">}}</span>" to "<dfn>}}</dfn>") |
m (Text replacement - "{{ADSquare}}" to "") |
||
(10 intermediate revisions by 2 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
|name=Eve | |name=Eve | ||
|color={{ColorSel|Character|Eve}} | |color={{ColorSel|Character|Eve}} | ||
|image=[[File:Portrait - Code | |image=[[File:Portrait - Code Sariel (Infobox).png|480px|link=File:Portrait - Code Sariel.png]] | ||
|class=[[File:Mini Icon - Code Sariel.png]] Code: Sariel | |class=[[File:Mini Icon - Code Sariel.png]] Code: Sariel | ||
|weapon={{tt|Nasod Drones|Moby & Remy}}, Tia lửa điện | |weapon={{tt|Nasod Drones|Moby & Remy}}, Tia lửa điện | ||
Line 17: | Line 17: | ||
}} | }} | ||
<dfn>}}</dfn> | <dfn>}}</dfn> | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 8 February 2018<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:American Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File: | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] 8 February 2018<br>[[File:Japanese Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:Chinese Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:American Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 7 March 2018<br>[[File:Taiwanese Flag.png|20px]] 8 March 2018<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 22 August 2018 | ||
|MRD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 13 February 2020<br>[[File:American Flag.png|20px]] 11 March 2020<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 9 September 2020 | |MRD=[[File:Korean_Flag.png|20px]] 13 February 2020<br>[[File:American Flag.png|20px]] 11 March 2020<br>[[File:European Union Flag.png|20px]] 9 September 2020 | ||
|stat= | |stat= | ||
Line 40: | Line 40: | ||
Nữ hoàng phá hủy kẻ thù bằng những luồng năng lượng quang tử được giải phóng tức thì. | Nữ hoàng phá hủy kẻ thù bằng những luồng năng lượng quang tử được giải phóng tức thì. | ||
{{Specialty|3rd Job | {{Specialty|3rd Job | ||
|[[File: | |[[File:CodeElectraSkill7.png|link=Giga Stream/ModA]]|Giga Stream - Quang Tử Vô Tận|'''Tạo một lớp trường lực lớn ở trên không và bắn tia điện xuống dưới. Dùng đẻ tiêu diệt kẻ thù ở gần.''' | ||
|[[File: | |[[File:CodeSarielHyperActive.png|link=Carbon Detonation]]|Carbon Detonation - Điện Quang Bùng Nổ|'''Phóng đại sức mạnh của lõi để giáng một nguồn năng lượng chết người xuống đầu kẻ thù''' | ||
|[[File: | |[[File:CodeSarielPassive1.png|link=Overload]]|Overload - Quá Tải!!|'''Giải phóng tất cả năng lượng bằng cách kích hoạt Code: Sariel, tung đòn đánh siêu mạnh.''' | ||
|[[File: | |[[File:CodeSarielPassive2.png|link=Evolution]]|Evolution - Tiến Hóa|'''Cường hóa đòn đánh thường theo các lớp trường lực được kích hoạt khác nhau.''' | ||
}} | }} | ||
=== Bối cảnh === | === Bối cảnh === | ||
'''Eve - Rạng Quang Nữ Hoàng'''. Cô phá hủy kẻ thù bằng những luồng năng lượng quang tử được giải phóng tức thì. | '''Eve - Rạng Quang Nữ Hoàng'''. Cô phá hủy kẻ thù bằng những luồng năng lượng quang tử được giải phóng tức thì. | ||
Line 65: | Line 65: | ||
== Lần Thăng Cấp Thứ Ba == | == Lần Thăng Cấp Thứ Ba == | ||
Hoàn thành chuỗi nhiệm vù thăng cấp hoặc mua vật phẩm từ Item Mall: '''Code: Sariel's Key Code''' [[File:Job Change - Code Sariel.png|30px]] để thăng cấp thành '''Code: Sariel'''. <br> | Hoàn thành chuỗi nhiệm vù thăng cấp hoặc mua vật phẩm từ Item Mall: '''Code: Sariel's Key Code''' [[File:Job Change - Code Sariel.png|30px]] để thăng cấp thành '''Code: Sariel'''. <br> | ||
<br> | <br> | ||
Line 106: | Line 106: | ||
| [[File:Combo - Code Sariel 2.png]] | | [[File:Combo - Code Sariel 2.png]] | ||
|'''Đòn đe dọa''' | |'''Đòn đe dọa''' | ||
Khi thực hiện [[Code: Battle Seraph/vi#Additional | Khi thực hiện [[Code: Battle Seraph/vi#Additional Commands|cú bay lướt làm nên thương hiệu của Code: Battle Seraph]], Eve bắn cầu điện xuống dưới sau một cú lướt bất kì. Eve sẽ bị thả rơi tự do sau khi thực hiện combo. | ||
*Phát bắn có thể sử dụng sau kĩ năng [[Electronic Move]]. | *Phát bắn có thể sử dụng sau kĩ năng [[Electronic Move]]. | ||
| | | | ||
Line 138: | Line 138: | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:Portrait - Code Sariel.png|Chân dung '''Code: Sariel'''. | File:Portrait - Code Sariel.png|Chân dung '''Code: Sariel'''. | ||
File:Portrait - Code | File:Portrait - Code Sariel NoFX.png|Chân dung '''Code: Sariel''' khi không có hiệu ứng. | ||
File:Awakening | File:Awakening Cutin - Code Sariel.png|Hoạt ảnh Thức tỉnh của '''Code: Sariel'''. | ||
File:Code_Sariel_Chibi 1.png|Tranh vẽ chibi của '''Code: Sariel''' | File:Code_Sariel_Chibi 1.png|Tranh vẽ chibi của '''Code: Sariel''' | ||
File:Portrait - Code Sariel (Master).png|'''Code: Sariel''' Master Class Skill Cut-in. | File:Portrait - Code Sariel (Master).png|'''Code: Sariel''' Master Class Skill Cut-in. | ||
Line 146: | Line 146: | ||
=== Miscellaneous === | === Miscellaneous === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Promotional Model - Code Sariel.png|Dáng đứng và Promo đại diện. (Promo Accessory: Cánh Năng Lượng, Top Piece Slot) | ||
File:Ready Animation - Code Sariel.gif|Hoạt ảnh sẵn sàng. | File:Ready Animation - Code Sariel.gif|Hoạt ảnh sẵn sàng. | ||
</gallery> | </gallery> |