Skill Tree: Tracer KR/vi
From Elwiki
{{
Kĩ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 1 | |||||
Cấp độ 5 | |||||
Cấp độ 10 | |||||
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 20 |
- Đặc điểm kỹ năng mở ở cấp độ 20.
- Kỹ năng cường hoá cuối cùng mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ nhất.
}}
{{
Kĩ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 1 | |||||
Cấp độ 5 | |||||
Cấp độ 10 | |||||
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 20 |
}}