Template:Skill Tree 3/vi: Difference between revisions

From Elwiki
mNo edit summary
mNo edit summary
Line 43: Line 43:
|}
|}
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 20'''.
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 20'''.
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 1.
*<font color="FFCC00">'''Kỹ năng cường hoá cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ nhất.
<span style="display:none">}}</span>
<span style="display:none">}}</span>
   | 1st=<span style="display:none">{{</span>
   | 1st=<span style="display:none">{{</span>
Line 88: Line 88:
|}
|}
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 40'''.
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 40'''.
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 2.
*<font color="FFCC00">'''Kỹ năng cường hoá cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ 2.
<span style="display:none">}}</span>
<span style="display:none">}}</span>
   | 2nd=<span style="display:none">{{</span>
   | 2nd=<span style="display:none">{{</span>
Line 140: Line 140:
|}
|}
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 70'''.
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 70'''.
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành '''[[Transcendence|Siêu việt hoá]]'''.
*<font color="FFCC00">'''Kỹ năng cường hoá cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành '''[[Transcendence|Siêu việt hoá]]'''.
<span style="display:none">}}</span>
<span style="display:none">}}</span>
   | Trans=<span style="display:none">{{</span>
   | Trans=<span style="display:none">{{</span>
Line 178: Line 178:
|}
|}
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 99'''.
*'''[[Skill Traits|Đặc điểm kỹ năng]]''' mở ở  '''cấp độ 99'''.
*<font color="FFCC00">'''Cường hoá kỹ năng cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng cấp nhân vật lần 3.
*<font color="FFCC00">'''Kỹ năng cường hoá cuối cùng'''</font> mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ 3.
<span style="display:none">}}</span>
<span style="display:none">}}</span>
   | 3rd=<span style="display:none">{{</span>
   | 3rd=<span style="display:none">{{</span>

Revision as of 22:20, 19 February 2018

{{

Kỹ năng Nội tại Khoá
Cấp độ 1
Cấp độ 5
Cấp độ 10
Cấp độ 15
Cấp độ 20

}}