Anonymous

Template:SkillText/vi: Difference between revisions

From Elwiki
m
Text replacement - "CAPassive1.png" to "CodeEmpressPassive1.png"
m (Text replacement - "RFpassive1.PNG" to "OverTakerPassive1.png")
m (Text replacement - "CAPassive1.png" to "CodeEmpressPassive1.png")
 
(16 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 267: Line 267:
<font color="FFC000">'''Defy Time Ability'''</font>
<font color="FFC000">'''Defy Time Ability'''</font>
*Up to 3 pylons can be placed within a short timespan.
*Up to 3 pylons can be placed within a short timespan.
*Current HP/MP/DP/Way of the Sword/NF/Cannonballs/Spirit Energy/Mutation Points/Combination Points/ECP are recorded.
*Current HP/MP/DP/Way of the Sword/NF/Cannonballs/Energy/Mutation Points/Combination Points/ECP are recorded.
*Dying while the ability is maintained will cause resurrection to the recorded point in time.
*Dying while the ability is maintained will cause resurrection to the recorded point in time.
*The ability takes priority over other resurrection effects.  
*The ability takes priority over other resurrection effects.  
Line 761: Line 761:
     |1~2|1~3=[[File:Exclamation.png]] :  Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05, x1.1 và x1.15 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ 1, 2 và 3.<br>
     |1~2|1~3=[[File:Exclamation.png]] :  Tất cả giá trị sát thương của các combo mới và có sẵn sẽ được x1.05, x1.1 và x1.15 khi đạt thăng lớp nhân vật thứ 1, 2 và 3.<br>
     | Fireball=[[File:Status 071.png]] : Fireballs inflict the [[Status Effects|Burned]] condition for one second.<br>
     | Fireball=[[File:Status 071.png]] : Fireballs inflict the [[Status Effects|Burned]] condition for one second.<br>
     | Gravity Ball Investigation=[[File:Gravity_Ball_Research.png|20px]] : Gravity ball damage is calculated before [[Gravity Ball Investigation]].<br>
     | Gravity Ball Investigation=[[File:DarkMagicianPassive1.png|20px]] : Gravity ball damage is calculated before [[Gravity Ball Investigation]].<br>
     | Swift Kicks=[[File:Swift_Kicks.png|20px]] : Physical damage is calculated before [[Swift Kicks]].<br>
     | Swift Kicks=[[File:CombatRangerPassive1.png|20px]] : Physical damage is calculated before [[Swift Kicks]].<br>
     | Power Shot=[[File:WSs3.png|20px]] : Arrow damage is calculated before [[Power Shot]].<br>
     | Power Shot=[[File:WindSneakerPassive2 (Old).png|20px]] : Arrow damage is calculated before [[Power Shot]].<br>
     | Arrow Mastery=[[File:Enhanced_Bowstring.png|20px]] : Arrow damage is calculated before [[Arrow Mastery]].<br>
     | Arrow Mastery=[[File:GrandArcherPassive1.png|20px]] : Arrow damage is calculated before [[Arrow Mastery]].<br>
     | Burning Nasod Hand=[[File:OverTakerPassive1.png|20px]] : Nasod Arm damage is calculated before [[Burning Nasod Hand]].<br>
     | Burning Nasod Hand=[[File:OverTakerPassive1.png|20px]] : Nasod Arm damage is calculated before [[Burning Nasod Hand]].<br>
     | Overheat=[[File:Status 068.png]] : Overheat combo damage is calculated before the 5% Overheat buff.<br>
     | Overheat=[[File:Status 068.png]] : Overheat combo damage is calculated before the 5% Overheat buff.<br>
     | Overheat Mode Activated!=[[File:AOM.png|20px]] : Overheat combo damage is calculated without [[Overheat Mode Activated!]].<br>
     | Overheat Mode Activated!=[[File:AOM.png|20px]] : Overheat combo damage is calculated without [[Overheat Mode Activated!]].<br>
     | Awakened Will: Veteran Commander=[[File:BMTrans4.png|20px]] : Overheat combo damage is calculated without [[Awakened Will: Veteran Commander]].<br>
     | Awakened Will: Veteran Commander=[[File:RavenTransPassive.png|20px]] : Overheat combo damage is calculated without [[Awakened Will: Veteran Commander]].<br>
     | Electron Ball=[[File:Status_093.png|20px]] : Electron ball inflict the [[Status Effects|Electric Shock]] condition for 1 second.<br>
     | Electron Ball=[[File:Status_093.png|20px]] : Electron ball inflict the [[Status Effects|Electric Shock]] condition for 1 second.<br>
     | Queen's Authority=[[File:CAPassive1.png|20px]] : Summon unit damage is calculated before [[Queen's Authority]].<br>
     | Queen's Authority=[[File:CodeEmpressPassive1.png|20px]] : Summon unit damage is calculated before [[Queen's Authority]].<br>
     | Remodel Rifle=[[File:SI_RemodelRifle.PNG|20px]] : Sát thương đạn phép được tính trước [[Remodel Rifle]].<br>
     | Remodel Rifle=[[File:SI_RemodelRifle.PNG|20px]] : Sát thương đạn phép được tính trước [[Remodel Rifle]].<br>
     | Modified Warhead=[[File:ConvertedWarhead.png|20px]] : Sát thương đạn pháo được tính trước [[Modified Warhead]].<br>
     | Modified Warhead=[[File:ConvertedWarhead.png|20px]] : Sát thương đạn pháo được tính trước [[Modified Warhead]].<br>
     | Spirit Enhancement=[[File:YRPassive2.png|20px]] : Spirit ball damage is calculated before [[Spirit Enhancement]].<br>
     | Spirit Enhancement=[[File:YRPassive2.png|20px]] : Spirit ball damage is calculated before [[Spirit Enhancement]].<br>
     | Assimilation=[[File:ALS_10P.png|20px]] : Spirit claw damage is calculated before [[Assimilation]].<br>
     | Assimilation=[[File:LittleSpecterPassive1.png|20px]] : Spirit claw damage is calculated before [[Assimilation]].<br>
     | Initiate=[[File:ELE17.png|20px]] : Initial hit damage is calculated before [[Initiate]].<br>
     | Initiate=[[File:ELE17.png|20px]] : Initial hit damage is calculated before [[Initiate]].<br>
     | The Knight-Captain=[[File:GrMTrans5.png|20px]] : Damage is calculated before [[The Knight-Captain]].<br>
     | The Knight-Captain=[[File:GrMTrans5.png|20px]] : Damage is calculated before [[The Knight-Captain]].<br>
     | Body of Fire=[[File:BoF.png|20px]] : Flame damage is calculated before [[Body of Fire]].<br>
     | Body of Fire=[[File:PyroKnightPassive1.png|20px]] : Flame damage is calculated before [[Body of Fire]].<br>
     | Nasod Armor={{CNA|20px}} : After job change, in [[Dynamo Point System|<font color="8000ff">'''Dynamo Configuration Mode'''</font>]] : {{CNAZ}} / {{CNAX}} / {{CNAConZ}} / {{CNAHoldX}} will trigger the <font color="ffa4a1">'''Nasod Armor Command Connection'''</font>.<br>
     | Nasod Armor={{CNA|20px}} : After job change, in [[Dynamo Point System|<font color="8000ff">'''Dynamo Configuration Mode'''</font>]] : {{CNAZ}} / {{CNAX}} / {{CNAConZ}} / {{CNAHoldX}} will trigger the <font color="ffa4a1">'''Nasod Armor Command Connection'''</font>.<br>
     | Nasod Armor Combo={{CNA|20px}} : Chỉ áp dụng khi Add đang trong [[Dynamo Point System|<font color="8000ff">'''Dynamo Configuration Mode'''</font>]], và sẽ kích hoạt sau {{CNAZ}} hoặc {{CNAX}}.<br>
     | Nasod Armor Combo={{CNA|20px}} : Chỉ áp dụng khi Add đang trong [[Dynamo Point System|<font color="8000ff">'''Dynamo Configuration Mode'''</font>]], và sẽ kích hoạt sau {{CNAZ}} hoặc {{CNAX}}.<br>
     | Battle Gear=[[File:AddPassive4.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Battle Gear]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Battle Gear=[[File:AddSharedPassive1.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Battle Gear]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Transform=[[File:AddPassive4.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Transform]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Transform=[[File:AddSharedPassive1.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Transform]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Overlimit=[[File:TiTSkill1.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Overlimit]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Overlimit=[[File:TimeTracerPassive1.png|20px]] : Sát thương của Nasod Armor combo không được tính theo [[Nasod Armor Mode - Overlimit]] hay Thức tỉnh (Awakening) và chỉ dựa trên chỉ số tấn công vật lý và pháp thuật gốc.<br>
     | Soul Collector=[[File:Royalguard3.png|20px]] : Bullet and Soul damage is calculated before [[Soul Collector]].<br>
     | Soul Collector=[[File:Royalguard3.png|20px]] : Bullet and Soul damage is calculated before [[Soul Collector]].<br>
     | Demonic Invasion=[[File:DemPassive3.png|20px]] : Damage is calculated before [[Demonic Invasion]].<br>
     | Demonic Invasion=[[File:DemPassive3.png|20px]] : Damage is calculated before [[Demonic Invasion]].<br>
ElEditors, Administrators
98,816

edits