Lord Knight/vi: Difference between revisions
From Elwiki
m
Text replacement - "Lk1.png" to "Combo - Lord Knight 1.png"
Gameboy224 (talk | contribs) m (Text replacement - "[[4-5|" to "[[Nasod Foundry|") |
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "Lk1.png" to "Combo - Lord Knight 1.png") |
||
(16 intermediate revisions by 5 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{DISPLAYTITLE: | {{DISPLAYTITLE:Lord Knight}} | ||
{{Languages|Lord Knight}} | {{Languages|Lord Knight}} | ||
{{Transcendence Tabs | {{Transcendence Tabs | ||
|Character=Elsword | |Character=Elsword | ||
|Class= | |Class=Lord Knight | ||
}} | }} | ||
{{Infobox_character | {{Infobox_character | ||
|name=Elsword | |name=Elsword | ||
|color={{ColorSel|Character|Elsword}} | |color={{ColorSel|Character|Elsword}} | ||
|image=[[File: | |image=[[File:Portrait - Lord Knight.png|550px]] | ||
|class=[[ | |class=[[File:Mini Icon - Lord Knight.png]] Lord Knight | ||
|weapon=Trọng kiếm | |weapon=Trọng kiếm | ||
|age=16 | |age=16 | ||
|tree=[[ | |tree=[[File:Icon - Elsword.png|40px|link=Elsword]] > [[File:Icon - Sword Knight.png|40px|link=Sword Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight.png|40px|link=Lord Knight]] > [[File:Icon - Lord Knight (Trans).png|40px|link=Lord Knight#Transcendence_2]] | ||
|Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS, Hwansang | |Art=Concept: RESS<br>Portrait: RESS<br>Skill Cutin: RESS, Hwansang | ||
|RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] ???<br>[[File:German Flag.png|20px]] 4 May 2011<br>[[File:Flag | |RD=[[File:Korean Flag.png|20px]] ???<br>[[File:German Flag.png|20px]] 4 May 2011<br>[[File:American Flag.png|20px]] July 6th, 2011<br>[[File: Chinese Flag.png|20px]] 4 January 2012 <br/>[[File:Brazil Flag.png|20px]] 31 July 2013 | ||
|stat= | |stat= | ||
{{CharStats | {{CharStats | ||
| Title= | | Title=Lord Knight | ||
| Color={{ColorSel|CharStats|Elsword}} | | Color={{ColorSel|CharStats|Elsword}} | ||
| HP=5 | | HP=5 | ||
Line 31: | Line 31: | ||
<center>{{quotation|Ta hi vọng là ngươi đã sẵn sàng!}}</center> | <center>{{quotation|Ta hi vọng là ngươi đã sẵn sàng!}}</center> | ||
<br> | <br> | ||
= | = Lord Knight = | ||
=== Điểm mạnh === | === Điểm mạnh === | ||
Line 42: | Line 42: | ||
== Thăng cấp nhân vật lần hai == | == Thăng cấp nhân vật lần hai == | ||
Khi đạt cấp độ 35, [[Sword Knight]] có thể thăng cấp thành Lord Knight. Nhận nhiệm vụ thăng cấp nhân vật lần hai ở Ariel, NPC sự kiện ở mỗi thành .<br>Cũng Có thể thăng cấp lên '''Lord Knight''' ngay lập tức bằng cách sử dụng : Lord Knight Certificate'''[[File: | Khi đạt cấp độ 35, [[Sword Knight]] có thể thăng cấp thành Lord Knight. Nhận nhiệm vụ thăng cấp nhân vật lần hai ở Ariel, NPC sự kiện ở mỗi thành .<br>Cũng Có thể thăng cấp lên '''Lord Knight''' ngay lập tức bằng cách sử dụng : Lord Knight Certificate'''[[File:Job Change - Lord Knight.png|50px]]. | ||
==== Lord Knight ==== | ==== Lord Knight ==== | ||
#Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]]. | #Nói chuyện với [[NPCs#Altera|Adel]] ở [[Altera|Altera]]. | ||
Line 48: | Line 48: | ||
#Tiêu diệt: | #Tiêu diệt: | ||
#*'''Crow Rider''' 3 lần ở [[Nasod Foundry|4-5: Nasod Foundry]]. | #*'''Crow Rider''' 3 lần ở [[Nasod Foundry|4-5: Nasod Foundry]]. | ||
#*'''King Nasod''' 3 lần ở [[ | #*'''King Nasod''' 3 lần ở [[Altera Core]]. | ||
#Đến [[Feita]]. | #Đến [[Feita]]. | ||
#*Tiêu diệt Durahan ở [[ | #*Tiêu diệt Durahan ở [[Shrine of Dedication Entrance|5-1: Shrine of Dedication Entrance]] 4 lần. | ||
#Thu thập 20 '''Arc Glitter's Insignia''' từ bất kì con '''Glitter''' nào ở khu vực [[Feita]]. | #Thu thập 20 '''Arc Glitter's Insignia''' từ bất kì con '''Glitter''' nào ở khu vực [[Feita]]. | ||
#*Ở server EU và KR nói rằng đây là nhiệm vụ chỉ có Glitter Defender, Glitter Archer, Glitter Spearman và Glitter Necromancer mới rơi ra vật phẩm. Điều này là không đúng bởi vì Glitter Pounder cũng có thể rơi ra vật phẩm. | #*Ở server EU và KR nói rằng đây là nhiệm vụ chỉ có Glitter Defender, Glitter Archer, Glitter Spearman và Glitter Necromancer mới rơi ra vật phẩm. Điều này là không đúng bởi vì Glitter Pounder cũng có thể rơi ra vật phẩm. | ||
Bạn có thể [[ | Bạn có thể đạt [[Transcendence]] form ở Lv 70. | ||
== Cây kĩ năng == | == Cây kĩ năng == | ||
Line 69: | Line 69: | ||
! width="25%" |Damage | ! width="25%" |Damage | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Combo - Lord Knight 1.png]] | ||
| '''Combo đâm xuyên nâng cấp''' | | '''Combo đâm xuyên nâng cấp''' | ||
Combo mới này cho phép Elsword không đánh ngã đối thủ và bất đầu combo mới từ đầu. Một combo đơn giản mà hiệu quả, nhất là khi không thể chạy. | Combo mới này cho phép Elsword không đánh ngã đối thủ và bất đầu combo mới từ đầu. Một combo đơn giản mà hiệu quả, nhất là khi không thể chạy. | ||
Line 79: | Line 79: | ||
{{CRZ}} 150% Sát thương vật lý | {{CRZ}} 150% Sát thương vật lý | ||
|- | |- | ||
| [[ | | [[File:Lk2.png]] | ||
| '''Combo vung kiếm nâng cấp''' | | '''Combo vung kiếm nâng cấp''' | ||
Sau khi Elsword thực hiện combo XXX, cậu có thể thực hiện một đòn vung kiếm mạnh và đẩy đổi thủ về sau (thêm 1 điểm vào bộ đếm hất thay vì bộ đếm đánh ngã). | Sau khi Elsword thực hiện combo XXX, cậu có thể thực hiện một đòn vung kiếm mạnh và đẩy đổi thủ về sau (thêm 1 điểm vào bộ đếm hất thay vì bộ đếm đánh ngã). | ||
Line 103: | Line 103: | ||
=== Artwork === | === Artwork === | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File: | File:Portrait - Lord Knight.png|Ngoại hình của '''Lord Knight'''. | ||
File:Skill Cutin - Lord Knight.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng. | |||
File:LKConceptT.jpg|Bản thiết kế của '''Lord Knight'''. | File:LKConceptT.jpg|Bản thiết kế của '''Lord Knight'''. | ||
File:01NEWLKFull.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop | File:01NEWLKFull.png|Hình ảnh toàn thân khi sử dụng kĩ năng trong Cash Shop | ||
Line 111: | Line 111: | ||
<gallery widths=150px heights=150px> | <gallery widths=150px heights=150px> | ||
File:HQ CutIn Elsword LK 1.png|Hình ảnh khi sử dụng kĩ năng của'''Lord Knight'''. | File:HQ CutIn Elsword LK 1.png|Hình ảnh khi sử dụng kĩ năng của'''Lord Knight'''. | ||
File:LKPoses.png|Dáng đứng và nhân vật trong game. | |||
File:LK3DModel.png|Mẫu 3D của '''Lord Knight'''. | File:LK3DModel.png|Mẫu 3D của '''Lord Knight'''. | ||
File:elsword2job.jpg|Hình ảnh giới thiệu của '''Lord Knight''' cùng với [[Rune Slayer]]. | File:elsword2job.jpg|Hình ảnh giới thiệu của '''Lord Knight''' cùng với [[Rune Slayer]]. |