Skill Tree: Time Tracer KR/vi
From Elwiki
{{
Kỹ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 25 | |||||
Cấp độ 30 | |||||
File:TiTSkill7.png | Cấp độ 35 | ||||
Cấp độ 40 |
- Đặc điểm kỹ năng mở ở cấp độ 40.
- Kỹ năng cường hoá cuối cùng mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ 2.
}}
{{
Kỹ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 25 | |||||
Cấp độ 30 | |||||
File:TiTSkill7.png | Cấp độ 35 | ||||
Cấp độ 40 |
}}